- Từ điển Nhật - Việt
ろうでん
Mục lục |
[ 漏電 ]
n
sự rò điện/sự đoản mạch
- 漏電回路安全装置は感電から守ってくれる :Thiết bị an toàn của mạch điện đoản mạch có thể bảo vệ bạn khỏi sự nhiễm điện
Kỹ thuật
[ 漏電 ]
sự rò điện [electric leak]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ろうどく
Mục lục 1 [ 朗読 ] 1.1 n 1.1.1 sự ngâm (thơ) 2 [ 朗読する ] 2.1 vs 2.1.1 đọc thành tiếng/ngâm (thơ) [ 朗読 ] n sự ngâm (thơ)... -
ろうどう
Mục lục 1 [ 労働 ] 1.1 n 1.1.1 sự lao động 1.1.2 lao động 1.1.3 lao công 2 [ 郎党 ] 2.1 / LANG ĐẢNG / 2.2 n 2.2.1 lão bộc/quản... -
ろうどうきじゅんほう
Kinh tế [ 労働基準法 ] luật tiêu chuẩn lao động [Labor Standards Law] Explanation : 労働基準法は、労働法の中心となるもので、労働契約、賃金、労働時間・休憩・休日・有休、安全衛生、災害補償、就業規則、年少者・女性、監督機関、罰則などの規則を網羅している。その特徴は、労働契約内容を規律していること、違反には刑事罰があること、違反には事業主と使用者が罰せられること、特別な監督組織があること、などである。特に使用者に対して義務、禁止を求めている。使用者とは、経営者だけでなく、管理監督を行う部課長などの管理職を指す。また、監督機関として労働基準監督署がある。 -
ろうどうきょうやく
Kinh tế [ 労働協約 ] thỏa ước lao động [Labor Agreement] Explanation : 労働協約とは、労働組合と会社またはその団体とが結んだ賃金、労働時間、休日などの労働条件について、労働組合法に定める方式に従って作成した協定、確認書、覚書などの文書のこと。 -
ろうどうくみあい
[ 労働組合 ] n công đoàn 連邦労働組合 :Liên hiệp Lao động liên bang -
ろうどうくみあいれんごうかい
[ 労働組合連合会 ] n tổng công đoàn -
ろうどうそうぎ
Mục lục 1 [ 労働争議 ] 1.1 / LAO ĐỘNG TRANH NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 cuộc tranh luận về vấn đề lao động [ 労働争議 ] / LAO ĐỘNG... -
ろうどうそうどうめい
[ 労働総同盟 ] n Tổng Liên đoàn Lao động 米労働総同盟産業別組合会議 :Đại hội liên đoàn lao động của các ngành... -
ろうどうとう
[ 労働党 ] n đảng lao động -
ろうどうとうちゅうおういいんかい
[ 労働党中央委員会 ] n ủy ban trung ương đảng lao động -
ろうどうのうりょくそうしつ
[ 労働能力喪失 ] n Mất khả năng lao động -
ろうどうのうりょくをうしなう
[ 労働能力を失う ] n Mất khả năng lao động -
ろうどうび
[ 労働日 ] n Ngày lao động/ngày làm việc 労働日に労働が提供されない:Người lao động không được giao việc làm trong... -
ろうどうぶ
[ 労働部 ] n bộ lễ -
ろうどうほごふくにかわるそうぐ
Kinh tế [ 労働保護服にかわる装具 ] Trang phục thay cho áo bảo hộ lao động -
ろうどうほう
Kinh tế [ 労働法 ] luật lao động [Labor Law] Explanation : 労働法とは、労働者を保護、支援するための法律の総称のこと。主な労働法は次のとおりである。なお、労働三法とは、労働基準法、労働組合法、労働関係調整法を指す。 -
ろうどうじかん
Mục lục 1 [ 労働時間 ] 1.1 n 1.1.1 thời gian lao động 1.1.2 buổi làm [ 労働時間 ] n thời gian lao động 使用者は労働時間が6時間を超える場合には、45分の休憩時間を労働時間の途中に与えなければならない :Trong... -
ろうどうしゃ
Mục lục 1 [ 労働者 ] 1.1 n 1.1.1 người lao động 1.1.2 dân thợ 1.1.3 công nhân 2 Kinh tế 2.1 [ 労働者 ] 2.1.1 Người lao động... -
ろうどうしゃとしてはたらく
[ 労働者として働く ] n làm thợ -
ろうどうしゃをふっきする
[ 労働者を復帰する ] n Tuyển dụng lại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.