- Từ điển Nhật - Việt
わくぐみ
Mục lục |
[ 枠組 ]
n
cơ cấu/tổ chức
[ 枠組み ]
/ (khung) TỔ /
n
kết cấu khung
Kỹ thuật
[ わく組 ]
khung/cơ cấu [framework]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
わくない
[ 枠内 ] n sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ -
わくがい
Mục lục 1 [ 枠外 ] 1.1 / (khung) NGOẠI / 1.2 n 1.2.1 sự ngoài giới hạn [ 枠外 ] / (khung) NGOẠI / n sự ngoài giới hạn -
わくせい
[ 惑星 ] n hành tinh -
わくわく
adv hồi hộp/tim đập thình thịch (vì vui) -
わくわくする
adv hồi hộp -
わくをはめる
[ 枠をはめる ] n, n-suf kẹp vào khung -
わくらん
Mục lục 1 [ 惑乱 ] 1.1 / HOẶC LOẠN / 1.2 n 1.2.1 sự hỗn loạn [ 惑乱 ] / HOẶC LOẠN / n sự hỗn loạn -
わく組
Kỹ thuật [ わくぐみ ] khung/cơ cấu [framework] -
わぐち
n bú -
わだち
n vệt bánh xe -
わだい
Mục lục 1 [ 話題 ] 1.1 n 1.1.1 đề tài 1.1.2 đầu đề câu chuyện 1.1.3 chủ đề [ 話題 ] n đề tài đầu đề câu chuyện chủ... -
わどく
[ 和独 ] n Nhật-Đức -
わどめ
Mục lục 1 [ 輪留め ] 1.1 / LUÂN LƯU / 1.2 n 1.2.1 má phanh [ 輪留め ] / LUÂN LƯU / n má phanh -
わな
Mục lục 1 [ 罠 ] 1.1 n 1.1.1 bẫy/cái bẫy 1.2 n 1.2.1 bẫy 1.3 n 1.3.1 cạm 1.4 n 1.4.1 cạm bẫy 1.5 n 1.5.1 khuyết [ 罠 ] n bẫy/cái... -
わなにかかる
[ 罠にかかる ] n mắc bẫy -
わなをかける
n gài bẫy -
わびじょう
[ 詫び状 ] n thư xin lỗi -
わびしい
Mục lục 1 [ 侘しい ] 1.1 / SÁ / 1.2 v5m, uk 1.2.1 tĩnh mịch/thanh vắng [ 侘しい ] / SÁ / v5m, uk tĩnh mịch/thanh vắng -
わびごと
[ 詫び言 ] n lời xin lỗi -
わびる
[ 詫びる ] v1 xin lỗi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.