Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

わりピン

Kỹ thuật

[ 割ピン ]

chốt chẻ [split pin]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • わめく

    Mục lục 1 [ 喚く ] 1.1 v5k, uk 1.1.1 kêu lên/gào thét 1.2 n 1.2.1 gào thét 1.3 n 1.3.1 hầm 1.4 n 1.4.1 hầm hè 1.5 n 1.5.1 hét 1.6 n 1.6.1...
  • わめる

    n rít lên
  • わゴム

    [ 輪ゴム ] n chun vòng
  • われ

    Mục lục 1 [ 我 ] 1.1 / NGÃ / 1.2 n 1.2.1 chúng tôi 2 Kỹ thuật 2.1 [ 割れ ] 2.1.1 nứt [cracking] [ 我 ] / NGÃ / n chúng tôi Kỹ thuật...
  • われにかえる

    [ われに返る ] n hồi tỉnh
  • われに返る

    [ われにかえる ] n hồi tỉnh
  • われしけん

    Kỹ thuật [ 割れ試験 ] thử nghiệm nứt gãy [cracking test]
  • われめ

    Mục lục 1 [ 割れ目 ] 1.1 n 1.1.1 vết nứt/khe hở/ 1.2 X 1.2.1 bộ phận sinh dục của nữ giới hay của giống cái [ 割れ目 ]...
  • われめちゃん

    X bộ phận sinh dục của nữ giới hay của giống cái
  • われわれ

    Mục lục 1 [ 我々 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 chúng mình 1.2 n 1.2.1 chúng tôi/chúng ta [ 我々 ] n, adj-na chúng mình n chúng tôi/chúng ta ~の意見ではこのことを見直さなければならないと思う。:...
  • われを忘れる

    [ われをわすれる ] n quên mình
  • われをわすれる

    [ われを忘れる ] n quên mình
  • われる

    Mục lục 1 [ 割れる ] 1.1 v5r 1.1.1 bể 1.2 v1, vi 1.2.1 hỏng 1.3 v1, vi 1.3.1 nứt 1.4 v1, vi 1.4.1 nứt nẻ 1.5 v1, vi 1.5.1 rách 1.6 v1,...
  • わようせっちゅう

    [ 和洋折衷 ] n sự hòa trộn giữa kiểu Nhật và kiểu Âu
  • わんきょく

    Mục lục 1 [ 湾曲 ] 1.1 n 1.1.1 đường cong 2 Kỹ thuật 2.1 [ 湾曲 ] 2.1.1 chỗ uốn/góc uốn [inflexion] [ 湾曲 ] n đường cong...
  • わんきょくけいじょう

    Kỹ thuật [ 湾曲形状 ] biên dạng uốn
  • わんきょくする

    Mục lục 1 [ 湾曲する ] 1.1 n 1.1.1 vẹo 2 [ 彎曲する ] 2.1 n 2.1.1 vênh [ 湾曲する ] n vẹo [ 彎曲する ] n vênh
  • わんぱく

    Mục lục 1 [ 腕白 ] 1.1 adj-na 1.1.1 hư/tinh nghịch 1.2 n 1.2.1 tính hư/tính tinh nghịch/tính tinh quái [ 腕白 ] adj-na hư/tinh nghịch...
  • わんまんほうじん

    Kinh tế [ ワンマン法人 ] pháp nhân một người [corporation sole] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • わんまんがいしゃ

    Kinh tế [ ワンマン会社 ] công ty một người [one-man company] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top