Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アイドル

Mục lục

n

thần tượng/nghệ sĩ trẻ
その歌手は私にとってのアイドルの一人だ: Ca sĩ đó là một trong những thần tượng của tôi
アイドル歌手の(物)まねをして歌う: Hát bắt chước theo thần tượng

Kỹ thuật

chạy cầm chừng khi bàn đạp gia tốc được buông ra hết [idle]
chạy không/quay không [idle]
để không [idle]
không hoạt động [idle]
không làm việc [idle]

Tin học

nhàn rỗi [idle]
Explanation: Chỉ trạng thái khi máy tính không làm gì.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top