- Từ điển Nhật - Việt
アイドル
Mục lục |
n
thần tượng/nghệ sĩ trẻ
- その歌手は私にとってのアイドルの一人だ: Ca sĩ đó là một trong những thần tượng của tôi
- アイドル歌手の(物)まねをして歌う: Hát bắt chước theo thần tượng
Kỹ thuật
chạy cầm chừng khi bàn đạp gia tốc được buông ra hết [idle]
chạy không/quay không [idle]
để không [idle]
không hoạt động [idle]
không làm việc [idle]
Tin học
nhàn rỗi [idle]
- Explanation: Chỉ trạng thái khi máy tính không làm gì.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アイドルじかん
Tin học [ アイドル時間 ] thời gian idle/thời gian rỗi của máy tính [idle time] -
アイドルじょうたい
Tin học [ アイドル状態 ] trạng thái idle/trạng thái rỗi của máy tính [idle state/idle conditions] -
アイドルミキスチュアスクリュ
Kỹ thuật [ アイドルミキスチュアスクリュ ] vít chạy cầm chừng [idle mixture screw] -
アイドルバッテリ
Kỹ thuật ắc quy để không [idle battery] -
アイドルポート
Kỹ thuật cổng cầm chừng [idle port] -
アイドルモーション
Kỹ thuật chuyển động cân bằng [idle motion] -
アイドルライン
Kỹ thuật đường chạy cầm chừng [idle line] -
アイドルリミッタ
Kỹ thuật thiết bị hạn chế chạy cầm chừng [idle limiter] -
アイドルリストリクチングスクリュ
Kỹ thuật [ アイドルリストリクチングスクリュ ] vít hạn chế chạy cầm chừng [idle restricting screw] -
アイドルリストリクション
Kỹ thuật [ アイドルリストリクション ] hạn chế chạy cầm chừng [idle restriction] -
アイドルトランスファポート
Kỹ thuật cổng chuyển đổi cầm chừng [idle transfer port] -
アイドルフラグ
Tin học cờ idle [idle flag] -
アイドルプーリ
Kỹ thuật [ アイドルプーリ ] puli truyền động cầm chừng [idle pulley] -
アイドルホール
Kỹ thuật lỗ cầm chừng [idle hole] -
アイドルホイール
Kỹ thuật bánh xe cân bằng [idle wheel] -
アイドルアジャスチングスクリュ
Kỹ thuật vít điều chỉnh cầm chừng [idle adjusting screw] -
アイドルインタラプト
Tin học ngắt idle [idle interrupt] -
アイドルキャピタル
n vốn nhàn rỗi -
アイドルギア
Kỹ thuật bánh răng cân bằng [idle gear] -
アイドルコンペンセータ
Kỹ thuật bộ điều tiết cân bằng [idle compensator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.