- Từ điển Nhật - Việt
アカデミー科学院
Xem thêm các từ khác
-
アカデミー賞
Mục lục 1 [ アカデミーしょう ] 1.1 n 1.1.1 Giải Oscar 1.1.2 Giải Nobel 2 [ あかでみーしょう ] 2.1 n 2.1.1 giải thưởng Oscar/giải... -
アカデミー賞候補に推薦される
[ あかでみーしょうこうほにすいせんされる ] exp được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar 彼女はアカデミー賞候補に推薦された。:... -
アカデミック
Mục lục 1 adj-na 1.1 có tính học viện/học thuật/lý thuyết suông 2 n 2.1 giới bác học/giới học thuật adj-na có tính học... -
アカデミシャン
n viện sĩ hàn lâm -
アカデミシズム
n hàn lâm học -
アカデミズム
n tính chất bác học/sự có học/học thuật -
アカウント
Tin học tài khoản [account] -
アカウントポリシー
Tin học chính sách tài khoản [account policy] -
アカウント・エグゼクティブ
Kinh tế giám đốc doanh nghiệp/người môi giới chứng khoán [account executive (ADV)] Category : Marketing [マーケティング] -
アカウンタビリティ
Kinh tế trách nhiệm về tài chính [Accountability] Category : ビジネス Explanation : アカウンティング(会計)とレスポンシビリティー(責任)の合成語である。最近では経営者の財務保全責任、つまり企業全体の資源配分・効率などを含む説明報告が求められており、広く経営責任を持たなければならなくなってきている。... -
アカウンタビリティー
n trách nhiệm 学生のアカウンタビリテイはいっしょぅけんめい勉強しなければなりません: Trách nhiệm của học sinh... -
アカシア
n cây keo/keo (một loại thực vật) アカシアの蜜: Nhựa của cây keo -
アキュムレーション
Kinh tế việc tích thêm vốn [Accumulation] Category : 債券 Explanation : Gia tăng vốn đầu tư bằng tích lũy lãi và lời. Trong tài... -
アキュムレーションコンベヤ
Kỹ thuật băng chuyền/băng tải tích tụ [accumulation conveyor] -
アキュムレータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 tụ điện [accumulator] 2 Tin học 2.1 thanh ghi tổng/bộ chứa [accumulator] Kỹ thuật tụ điện [accumulator]... -
アキュムレーター
Kỹ thuật bình điện/ắc quy [accumulator] -
アキュラッド法
Kỹ thuật [ あきゅらっどほう ] qui trình Acurad [Acurad process] -
アキュームレータ
n bình nạp điện 蒸気アキュームレータ: Bình nạp điện hơi nước. -
アキレス
n A-sin (anh hùng cổ Hy lạp) -
アキレスけん
[ アキレス腱 ] n gót chân Asin/điểm yếu アキレスのかかと/ 弁慶{べんけい}の泣き所/ 弱点/ 急所: Ai cũng có yếu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.