Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アクセス

Mục lục

n

truy cập/nối vào/tiếp cận/thâm nhập
アクセス・サービス : dịch vụ truy cập mạng
24時間可能なアクセス: truy cập 24/24 giờ
~に対する無税・無枠の市場アクセス: thâm nhập thị trường mở, không chịu thuế và hạn ngạch
~の情報システムへの内部アクセス: truy cập nội bộ vào hệ thống thông tin

Kỹ thuật

lối vào/sự truy cập [access]

Tin học

chương trình ACCESS [ACCESS]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アクセスたんい

    Tin học [ アクセス単位 ] khối truy xuất/khối truy cập [Access Unit/AU]
  • アクセスきこう

    Tin học [ アクセス機構 ] cơ chế truy cập/cơ chế truy xuất [access mechanism/actuator] Explanation : Là một cơ chế điều khiển...
  • アクセスきょか

    Tin học [ アクセス許可 ] quyền truy cập/sự cho phép truy cập/quyền truy xuất/sự cho phép truy xuất [access permission]
  • アクセスてん

    Tin học [ アクセス点 ] điểm truy cập/điểm truy xuất [access point]
  • アクセスばんぐみ

    [ アクセス番組 ] n chương trình truy cập
  • アクセスばんごう

    Tin học [ アクセス番号 ] số truy cập/số truy xuất [access number]
  • アクセスひんどのひくいファイル

    Tin học [ アクセス頻度の低いファイル ] file ít được truy cập [infrequently accessed files]
  • アクセスひんどひくいファイル

    Tin học [ アクセス頻度が低いファイル ] file không hoạt động [inactive file]
  • アクセスほごてつづき

    Tin học [ アクセス保護手続き ] thủ tục kiểm soát an ninh truy cập [access security procedure]
  • アクセスほう

    Tin học [ アクセス法 ] phương pháp truy cập/phương thức truy xuất [access method]
  • アクセスほうしき

    Tin học [ アクセス方式 ] phương pháp truy cập/phương thức truy xuất [access method]
  • アクセスほうしきじっこうプログラム

    Tin học [ アクセス方式実行プログラム ] chương trình thực hiện phương pháp truy cập [access method executor]
  • アクセスじょうほう

    Tin học [ アクセス情報 ] thông tin về truy cập/thông tin về truy xuất [access information]
  • アクセスふのう

    Tin học [ アクセス不能 ] không thể truy cập [unaccessible]
  • アクセスしっぱいりつ

    Tin học [ アクセス失敗率 ] tỷ lệ lỗi/tỷ lệ thất bại/tỷ lệ hỏng [failure rate]
  • アクセスけい

    Tin học [ アクセス系 ] hệ thống truy cập/hệ thống truy xuất [access system]
  • アクセスけん

    Mục lục 1 [ アクセス権 ] 1.1 n 1.1.1 quyền truy cập/quyền tiếp cận/quyền thâm nhập 2 Tin học 2.1 [ アクセス権 ] 2.1.1 quyền...
  • アクセスけんげん

    Tin học [ アクセス権限 ] sự cho phép truy xuất/sự kiểm tra truy xuất [access authorizations]
  • アクセスかのう

    Tin học [ アクセス可能 ] có thể truy cập/có khả năng truy cập [accessible (an)]
  • アクセスかいせん

    Tin học [ アクセス回線 ] đường truy cập/đường truy xuất [access line]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top