- Từ điển Nhật - Việt
アクティブ
Mục lục |
adj-na
năng động/hay hoạt động/hoạt động/đang hoạt động/đang mở
- アクティブ・サーバー・ページ : trang chủ đang hoạt động
- アクティブ・ウインドウ上で作業を再開する: tiếp tục thao tác trên cửa sổ đang mở
n
sự năng động/hoạt động
- アクティブ・ロケーション・システム : hệ thống định vị đang hoạt động
- アクティブ・エラー検査:kiểm tra lỗi cơ bản
Tin học
hoạt động [active]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
アクティブなバス
Tin học bus hoạt động [active bus] -
アクティブうんよう
Kinh tế [ アクティブ運用 ] sự quản lý tích cực [Active management] Category : 投資(運用)スタイル Explanation : アクティブ運用は、市場インデックス(日経平均株価やTOPIXなど)の上昇率より、高い運用成果を目指すもので、いわば、「市場に勝つ」ことを目標にしている。そのため、優れた情報収集力と情報分析力を必要とされている。 -
アクティブか
Tin học [ アクティブ化 ] kích hoạt/khởi động [activate] -
アクティブ化
Tin học [ アクティブか ] kích hoạt/khởi động [activate] -
アクティブマトリクスディスプレイ
Tin học màn hình ma trận hoạt động [active matrix display] -
アクティブマテリアル
Kỹ thuật vật liệu hoạt động [active material] -
アクティブロジックきのう
Tin học [ アクティブロジック機能 ] hàm logic hoạt động [active logic function] -
アクティブロジック機能
Tin học [ アクティブロジックきのう ] hàm logic hoạt động [active logic function] -
アクティブ・ノイズ・コントロール
n Kiểm tra độ ồn khi hoạt động -
アクティブプログラム
Tin học chương trình hoạt động [active program] -
アクティブパール
Tin học Active Perl [Active Perl] -
アクティブデスクトップ
Tin học màn hình nền hoạt động [Active Desktop] -
アクティブファイル
Tin học file hoạt động [active file] -
アクティブフィルタ
Tin học bộ lọc hoạt động [active filter] -
アクティブウィンドウ
Tin học cửa sổ hoạt động [active window] -
アクティブエックス
Tin học ActiveX [ActiveX] Explanation : ActiveX là kỹ thuật của Microsoft, trước đây được biết như là một COM ( Component Object... -
アクティブエックスドキュメンツ
Tin học tài liệu ActiveX [ActiveX Documents] -
アクティブカレント
Kỹ thuật dòng điện hoạt động [active current] -
アクティブカーボン
Kỹ thuật than hoạt tính/than hoạt hóa [active carbon] -
アクティブクリアランスコントロール
Kỹ thuật sự điều chỉnh khoảng trống chủ động [active clearance control]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.