Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アシッド

Mục lục

n

axit/chất chua
アシッド・ウォッシュド・ジーンズ : quần bò được giặt bằng axit
アシッド・テスト : kiểm tra axit
ホスホリック・アシッド : axit phốt pho

Kỹ thuật

axit [acid]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top