- Từ điển Nhật - Việt
アスパルテーム
Xem thêm các từ khác
-
アスピリン
n thuốc aspirin 成人用アスピリン: thuốc aspirin dùng cho người lớn 低用量アスピリン: thuốc aspirin liều thấp 小児用アスピリン:... -
アスピリンスノー
n bột aspirin -
アスピレータ
Kỹ thuật máy hút [aspirator] -
アスピー
Tin học giao diện lập trình ASPI [ASPI (Advanced SCSI Programming Interface)] Explanation : Là một đặc tả giao diện được phát triển... -
アステリスク
n dấu hoa thị アスタリスクで示される: được đánh dấu bằng dấu hoa thị パスワードのアスタリスクをタイプする:... -
アステック
n tiếng Axtec アステックは難しでしょう: tiếng Axtec chắc là khó -
アステカぞく
[ アステカ族 ] n tộc người Axtec アステカ族はあまり分かりません: tôi không biết nhiều về tộc người Axtec -
アステカ族
[ アステカぞく ] n tộc người Axtec アステカ族はあまり分かりません: tôi không biết nhiều về tộc người Axtec -
アスフッルト
n dựa -
アスファルトどうろ
[ アスファルト道路 ] n đường rải nhựa/đường trải asphalt 4車線の幹線アスファルト道路: đường nhựa cao tốc 4 làn... -
アスファルトプラント
Kỹ thuật nhà máy asphalt//nhà máy sản xuất nhựa đường [asphalt plant] -
アスファルトディストリビュータ
Kỹ thuật máy rải nhựa đường [asphalt distributer] -
アスファルトフィニシャ
Kỹ thuật máy hoàn thiện asphalt [asphalt finisher] -
アスファルトフイニッシャ
Kỹ thuật máy trộn nhựa đường [asphalt finisher] -
アスファルト固化法
Kỹ thuật [ あすふぁるとこかほう ] phương pháp hóa cứng nhựa đường [solidification by asphalt] -
アスファルト道
[ あすふぁるとみち ] n đường nhựa -
アスファルト道路
[ アスファルトどうろ ] n đường rải nhựa/đường trải asphalt 4車線の幹線アスファルト道路: đường nhựa cao tốc... -
アスベスト
Mục lục 1 n 1.1 a-mi-ăng 2 Kỹ thuật 2.1 amiăng [abest] 2.2 lớp cách nhiệt n a-mi-ăng 白金アスベスト : a-mi-ăng được mạ... -
アスベスト廃棄物
Kỹ thuật [ あすべすとはいきぶつ ] chất thải thạch miên [asbestos waste] -
アスベストセメント
n xi măng có chất amiăng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.