Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アタッチメント

Mục lục

Kỹ thuật

đồ gá lắp [attachment]
phụ kiện/phụ tùng [attachment]

Tin học

cái kèm theo/phần kèm theo [attachment]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アタッチメントユニットインタフェース

    Tin học giao diện AUI [attachment unit interface (AUI)] Explanation : AUI là một kiểu giao diện 15 chân thường dùng để nối card mạng...
  • アタッチングプラグ

    Kỹ thuật chốt gá lắp [attaching plug]
  • アタッチングスクリュ

    Kỹ thuật ốc gá lắp [attaching screw]
  • アタッカー

    n kẻ tấn công
  • アタック

    n sự tấn công アタック・ゾーン : vùng tấn công アタック・ライン : đường tấn công
  • アタックパターン

    Tin học mẫu tấn công/kiểu tấn công [attack pattern]
  • アタッシュケース

    n vụ tấn công 銀行へのアタッシュケース: vụ tấn công vào ngân hàng
  • アタッシェケース

    n cặp da (đựng giấy, tài liệu) 私は必要な紙をアタッシェケースに置いています:tôi để giấy tờ quan trọng trong cặp...
  • アタピー

    Tin học giao diện ATAPI [ATAPI] Explanation : ATAPI là một loại giao diện dùng bởi hệ thống máy IBM PC AT để truy cập thiết bị...
  • アサルト

    n cuộc tấn công/cuộc đột kích
  • アサート

    Tin học lệnh assert [assert (vs)] Explanation : Thường được dùng như là một lệnh trong ngôn ngữ lập trình như C,C++ để test.
  • アサヒコム

    Tin học asahi.com [asahi.com]
  • アサイン

    Tin học gán/gán giá trị [assign]
  • アサガネ

    Kinh tế khoản nợ buổi sáng [Morning loans] Category : Giao dịch [取引]
  • アサシン

    n kẻ ám sát/tên ám sát サイレント・アサシン : kẻ ám sát câm lặng (âm thầm)
  • アサターム

    Tin học ASATERM [ASATERM]
  • イナートガス

    Kỹ thuật khí trơ [inert gas]
  • イナートガスアーク溶接

    Kỹ thuật [ いなーとがすあーくようせつ ] hàn hồ quang bằng khí trơ [inert-gas arc welding] Category : hàn [溶接] Explanation...
  • イナーシャ

    Kỹ thuật quán tính [inertia]
  • イナーシャハンマー

    Kỹ thuật búa theo quán tính [inertia hammer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top