- Từ điển Nhật - Việt
アナリストミーティング
Xem thêm các từ khác
-
アナリスト情報
Kinh tế [ アナリストじょうほう ] thông tin phân tích [Analyst information] Category : 分析・指標 Explanation : 株式投資は「情報投資」であるといっても過言ではない。///株価は、将来の様々な動きを先取りして動く。例えば、景気、金利、為替、企業業績・・・といったように要因はいくつもあるが、そのほとんどは「良くなる」「悪くなる」、あるいは「上がる」「下がる」などの情報の予測に基づいて株価は上下している。そのため投資家は質の高い情報、確度の高い情報など、株価を決定的に左右する「価値ある情報」をできるだけ早く入手しようと努める。その「価値ある情報」として投資家に活用されているのがアナリスト情報である。... -
アナログ
Mục lục 1 n 1.1 sự tương thích/sự tương tự/sự giống nhau/a-na-lôc/kiểu tương tự 2 adj-na 2.1 tương thích/tương tự 3 Tin... -
アナログ加算器
Tin học [ アナログかさんき ] máy cộng tương tự/máy cộng analog [summer/analog adder] -
アナログそうち
Tin học [ アナログ装置 ] thiết bị tương tự [analog device] -
アナログつうしんろ
Tin học [ アナログ通信路 ] kênh tương tự [analog channel] -
アナログでんそう
Tin học [ アナログ伝送 ] truyền tín hiệu tương tự [analog transmission] -
アナログどけい
[ アナログ時計 ] n đồng hồ tỷ biến/đồng hồ analog アナログ時計が好きな傾向:Xu hướng thích đồng hồ analog アナログ時計になる時代:... -
アナログにゅうりょくチャネル
Tin học [ アナログ入力チャネル ] kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel (e.g. in process control)] -
アナログにゅうりょくチャネルぞうふくき
Tin học [ アナログ入力チャネル増幅器 ] bộ khuếch đại kênh tín hiệu đầu vào tương tự [analog input channel amplifier] -
アナログひょうじ
Tin học [ アナログ表示 ] biểu diễn tương tự [analog representation] -
アナログひょうげん
Tin học [ アナログ表現 ] biểu diễn tương tự [analog representation] -
アナログへんすう
Tin học [ アナログ変数 ] thông số tương tự [analog variable] -
アナログじょざんき
Tin học [ アナログ除算器 ] máy chia tương tự [analog divider] -
アナログじょうざんき
Tin học [ アナログ乗算器 ] máy nhân tương tự [analog multiplier] -
アナログしんごう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ アナログ信号 ] 1.1.1 tín hiệu tỷ biến/tín hiệu analog [analog signal] 2 Tin học 2.1 [ アナログ信号... -
アナログしんごうせいせいき
Tin học [ アナログ信号生成器 ] máy phát tín hiệu tương tự [analog signal generator] -
アナログしゅつりょくチャネルぞうふくき
Tin học [ アナログ出力チャネル増幅器 ] ampli tương tự/bộ khuếch đại tín hiệu tương tự [analog output channel amplifier]... -
アナログかけざんき
Tin học [ アナログ掛算器 ] máy nhân tương tự [analog multiplier] -
アナログかいせん
Tin học [ アナログ回線 ] mạch tương tự/đường dẫn tương tự [analog line (circuit)] Explanation : Là đường dẫn có khả năng... -
アナログかいろ
Tin học [ アナログ回路 ] mạch tương tự [analog circuit]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.