Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アニーリング

Mục lục

n

sự ủ/ủ
サイクル・アニーリング: ủ theo chu kỳ
アンダー・アニーリング: ủ dưới

Kỹ thuật

u/tôi/thấu [annealing]
Explanation: 成形品に存在する残留応力を除去する目的で行なう熱処理。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top