- Từ điển Nhật - Việt
アルカリど
Xem thêm các từ khác
-
アルカリどるいきんぞく
[ アルカリ土類金属 ] n đất có kim loại kiềm アルカリ土類金属塩: muối kim loại đất kiềm -
アルカリがん
[ アルカリ岩 ] n đá kiềm -
アルカリえん
[ アルカリ塩 ] n muối có chất kiềm アルカリ塩素処理: khử trùng bằng clo chất muối có kiềm -
アルカリしつ
Kỹ thuật [ アルカリ質 ] chất kiềm [Quality of alkali] -
アルカリさいせいほうほう
Kỹ thuật [ アルカリ再生方法 ] phương pháp tái sinh alkali [alkali reclaiming process] -
アルカリかんでんち
[ アルカリ乾電池 ] n pin có kiềm/ắc quy có kiềm アルカリ乾電池式電気かみそり:Máy cắt tóc có dùng pin kiềm -
アルカリせいしょくひん
[ アルカリ性食品 ] n thức ăn có kiềm -
アルカリせんじょう
Kỹ thuật [ アルカリ洗浄 ] sự rửa kiềm/sự làm sạch chất kiềm [alkali cleaning, alkali washing] -
アルカリ塩
[ アルカリえん ] n muối có chất kiềm アルカリ塩素処理: khử trùng bằng clo chất muối có kiềm -
アルカリ岩
[ アルカリがん ] n đá kiềm -
アルカリ乾電池
[ アルカリかんでんち ] n pin có kiềm/ắc quy có kiềm アルカリ乾電池式電気かみそり:Máy cắt tóc có dùng pin kiềm -
アルカリ度
Kỹ thuật [ アルカリど ] độ kiềm [alkalinity] -
アルカリ土類金属
[ アルカリどるいきんぞく ] n đất có kim loại kiềm アルカリ土類金属塩: muối kim loại đất kiềm -
アルカリ再生方法
Kỹ thuật [ アルカリさいせいほうほう ] phương pháp tái sinh alkali [alkali reclaiming process] -
アルカリ質
Kỹ thuật [ アルカリしつ ] chất kiềm [Quality of alkali] -
アルカリ脱脂
Kỹ thuật [ アルカリだっし ] sự loại bỏ kiềm [alkaline cleaning, alkaline degreasing] -
アルカリ金属
[ アルカリきんぞく ] n kim loại kiềm アルカリ金属は電気分解によって不純物から分離され得る: có thể tách (loại... -
アルカリ電池
[ アルカリでんち ] n pin có kiềm/ắc quy có kiềm 充電式アルカリ電池 : Pin kiềm có thể sạc được -
アルカリ洗浄
Kỹ thuật [ アルカリせんじょう ] sự rửa kiềm/sự làm sạch chất kiềm [alkali cleaning, alkali washing] -
アルカリ性
Mục lục 1 [ あるかりせい ] 1.1 n 1.1.1 kiềm 2 [ アルカリせい ] 2.1 adj-no 2.1.1 tính bazơ 3 Kỹ thuật 3.1 [ アルカリせい ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.