Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アルキメデス

Kỹ thuật

Ac-si-mét [Archimedes]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アルキメデスの原理

    Mục lục 1 [ アルキメデスのげんり ] 1.1 n 1.1.1 định lý Ac-si-met 1.1.2 định luật Ac-si-met 2 Kỹ thuật 2.1 [ アルキメデスのげんり...
  • アルキメデスのげんり

    Mục lục 1 [ アルキメデスの原理 ] 1.1 n 1.1.1 định lý Ac-si-met 1.1.2 định luật Ac-si-met 2 Kỹ thuật 2.1 [ アルキメデスの原理...
  • アルキルか

    [ アルキル化 ] n alkylation (hóa học) アルキル化ガソリン: akylation dầu lửa 抗腫瘍アルキル化剤: chất akylation chống...
  • アルキル化

    [ アルキルか ] n alkylation (hóa học) アルキル化ガソリン: akylation dầu lửa 抗腫瘍アルキル化剤: chất akylation chống...
  • アルキルベンゼンスルホンさんえん

    [ アルキルベンゼンスルホン酸塩 ] n chất alkyl benzene sulfonate
  • アルキルベンゼンスルホン酸塩

    [ アルキルベンゼンスルホンさんえん ] n chất alkyl benzene sulfonate
  • アルキドじゅし

    Kỹ thuật [ アルキド樹脂 ] nhựa alkyd [alkyd resin]
  • アルキド樹脂

    Kỹ thuật [ アルキドじゅし ] nhựa alkyd [alkyd resin]
  • アルギンさん

    Mục lục 1 [ アルギン酸 ] 1.1 / TOAN / 1.2 n 1.2.1 axit alginic [ アルギン酸 ] / TOAN / n axit alginic アルギン酸アンモニウム:...
  • アルギン酸

    [ アルギンさん ] n axit alginic アルギン酸アンモニウム: alginic amoni アルギン酸カルシウムゲル: chất gel alginic canxi
  • アルコル

    n cồn
  • アルコール

    Mục lục 1 n 1.1 cồn/rượu 2 n 2.1 rượu cồn 3 Kỹ thuật 3.1 cồn [Alcohol] n cồn/rượu 90度のアルコール: cồn 90 độ...
  • アルコールおんどけい

    Mục lục 1 [ アルコール温度計 ] 1.1 n 1.1.1 nhiệt kế đo độ bằng cồn 1.1.2 dụng cụ đo độ rượu cồn [ アルコール温度計...
  • アルコールいぞんしょう

    Mục lục 1 [ アルコール依存症 ] 1.1 / Ỷ TỒN CHỨNG / 1.2 n 1.2.1 chứng nghiện rượu/nghiện rượu/bệnh nghiện rượu [ アルコール依存症...
  • アルコールいんりょう

    [ アルコール飲料 ] n đồ uống có cồn 18歳未満の人へのアルコール飲料の販売は犯罪となります: sẽ là phạm tội...
  • アルコール中毒

    Mục lục 1 [ あるこーるちゅうどく ] 1.1 n 1.1.1 bệnh nghiện rượu 2 [ アルコールちゅうどく ] 2.1 n 2.1.1 tác hại của...
  • アルコール度数

    [ あるこーるどすう ] n độ cồn アルコール度数が弱い(8度以下): độ cồn thấp (từ 8 độ trở xuống) アルコール度数が強い(25度以上):độ...
  • アルコール廃液

    Kỹ thuật [ あるこーるはいえき ] chất thải từ rượu cồn [alcohol waste liquor]
  • アルコール依存症

    [ アルコールいぞんしょう ] n chứng nghiện rượu/nghiện rượu/bệnh nghiện rượu ジョンがアルコール依存症だということは認めざるを得ない:...
  • アルコールランプ

    Kỹ thuật đèn cồn [Alcohol lamp]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top