Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アルミサッシ

n

vòng nhôm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • アルミ箔

    Mục lục 1 [ アルミはく ] 1.1 n 1.1.1 lá nhôm 2 Kỹ thuật 2.1 [ アルミはく ] 2.1.1 lá nhôm [aluminum foil] [ アルミはく ] n lá...
  • アルミ鍋

    [ あるみなべ ] n nồi nhôm
  • アルミ製

    [ あるみせい ] n bằng nhôm
  • アルミ薄板

    Kỹ thuật [ アルミはくばん ] lá nhôm/tấm nhôm [aluminium sheet]
  • アルミ板

    [ あるみいた ] n nhôm lá
  • アルマンジのひずみテンソル

    Kỹ thuật sức căng Almansi [Almansi strain tensor]
  • アルマイト

    n nhôm anodize アルマイト平版: đĩa nhôm anodize アルマイト製品: dây nhôm anodize
  • アルマジロ

    n một loài rùa sống ở Nam Mỹ
  • アルチザン

    n thợ thủ công
  • アルハラ

    n sự quấy rầy của kẻ say rượu
  • アルバム

    Mục lục 1 n 1.1 an-bum ca nhạc/an-bum 2 Kỹ thuật 2.1 An bom/album n an-bum ca nhạc/an-bum 多くの人の話では、このアルバムが彼の最高傑作らしい:nhiều...
  • アルバトロス

    n chim hải âu lớn
  • アルバニア

    n đất nước Albnia/người Albnia そう。ほとんど全員がアルバニア系の人たちだよ。セルビア人によって強制的に退去させられたんだ:...
  • アルバイト

    n việc làm thêm của học sinh/việc làm thêm của sinh viên/làm thêm/làm bán thời gian 高い出費を減らすため、多くの会社はフルタイムの社員をアルバイトに入れ替えているよ:...
  • アルバイトをする

    exp làm thêm ベトナムに旅行に行くためのお金を得るため私はアルバイトをします。: Tôi sẽ đi làm thêm để có tiền...
  • アルメール

    Tin học AL-Mail [AL-Mail]
  • アルメニア

    n nước Ac-mê-nia アルメニア共和国: nước cộng hòa Ac-mê-nia アルメニア教会: nhà thờ Ac-mê-nia
  • アルト

    n giọng cao (chất giọng)/giọng alto 少年はその公演でアルトのパートを歌った: cậu bé đó hát giọng nam cao trong buổi...
  • アルトかしゅ

    [ アルト歌手 ] n bè antô/giọng nữ trầm/giọng nam cao 男声アルト歌手: bè antô giọng nam
  • アルトサックス

    n kèn xắc xô/kèn antô/kèn săcxô 私はテナーサックスとアルトサックスの違いが分からない: tôi không phân biệt được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top