Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

アングラ

abbr

tàu điện ngầm/dưới đất/ngoài luồng/chui
彼はアングラのフォーク音楽界で売り出し始めた: anh ta nổi tiếng từ khi hát nhạc đồng quê ở trên tàu điện ngầm
アングラ音楽: nhạc ngoài luồng
アングラ演劇: nhà hát ngầm
アングラマネー: quỹ đen (nghĩa bóng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top