- Từ điển Nhật - Việt
アンチフリクションベアリング
Xem thêm các từ khác
-
アンチフェミニズム
n thuyết chống nam nữ bình quyền -
アンチドラミングコンパウンド
Kỹ thuật chất chống tiếng gõ đập [antidrumming compound] -
アンチドリフトスプリング
Kỹ thuật lò xo chống chệch hướng [antidrift spring] -
アンチダズルミラー
Kỹ thuật gương chống lóa mắt [antidazzle mirror] -
アンチダズルバイザー
Kỹ thuật tấm chắn khỏi bị lóa mắt [antidazzle visor] -
アンチダズルスイッチ
Kỹ thuật công tắc không làm lóa mắt [antidazzle switch] -
アンチアイシング
Kỹ thuật chống đóng băng [anti-icing] -
アンチウィルス
Tin học chống virus [anti-virus] -
アンチウィルスソフト
Tin học chương trình chống virus/phần mềm chống virus [anti-virus software] -
アンチエリアシング
Kỹ thuật chống biến thái [anti-aliasing] Explanation : Là việc sửa các chi tiết xù xì, đường cong... -
アンチエイリアシング
Tin học làm trơn [anti-aliasing] Explanation : Là một kỹ thuật phần mềm dùng để làm trơn các đường cong và đường chéo bị... -
アンチオキシダント
Kỹ thuật chống ôxy hóa [antioxidant] -
アンチクリープシステム
Kỹ thuật hệ thống chống chạy [anticreep system] Explanation : Là thiết bị có chức năng khiến cho khi ta đã đạp phanh, dù bỏ... -
アンチクロックワイズ
Kỹ thuật ngược chiều kim đồng hồ [anticlockwise] -
アンチコロージョンアロイ
Kỹ thuật hợp kim chống ăn mòn [anticorrosion alloy] -
アンチコロージョン ペイント
Kỹ thuật sơn chống ăn mòn [anticorrosion paint] -
アンチコピーぎじゅつ
Tin học [ アンチコピー技術 ] kỹ thuật chống sao chép/kỹ thuật chống copy [anti-copying technology (software)] -
アンチコピー技術
Tin học [ アンチコピーぎじゅつ ] kỹ thuật chống sao chép/kỹ thuật chống copy [anti-copying technology (software)] -
アンチシーズコンパウンド
Kỹ thuật chất chống kẹt [antiseize compound] -
アンチジャダリンク
Kỹ thuật liên kết chống rung/thanh truyền chống rung [antijudder link]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.