Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イニシャライズ

Tin học

khởi tạo/khởi đầu [initialize]
Explanation: Chuẩn bị phần cứng hoặc phần mềm thực hiện một công việc. Cổng nối tiếp được khởi chạy bằng lệnh MODE để thiết lập các trị số baud, pảity, dữ liệu và trị số dừng, chẳng hạn. Trong một số chương trình, việc khởi chạy có thể là xóa bộ đếm hoặc các biến số về zero trước khi chạy một thủ tục.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イニシャル

    Ban đầu,lúc đầu(initial)
  • イニシャルチャージ

    Kỹ thuật trọng tải ban đầu [initial charge]
  • イニシャルプログラムロード

    Tin học IPL [IPL/initial program load (IPL)] Explanation : Là tiến trình copy hệ điều hành vào bộ nhớ để bắt đầu khởi động.
  • イニシャルスピード

    Kỹ thuật tốc độ ban đầu [initial speed]
  • イニシアチブ

    n thế chủ động/bước đầu/năng lực hoặc quyền hành động/sáng kiến/chủ động 持続可能な開発のための環境保全イニシアチブ:...
  • イニシエータ

    Tin học người bắt đầu/người khởi đầu/người khởi xướng [initiator]
  • イベント

    Mục lục 1 n 1.1 sự kiện 2 Tin học 2.1 sự kiện [event] n sự kiện AとBについての情報が一体化したとても面白いイベント:...
  • イベントくどうがた

    Tin học [ イベント駆動型 ] kiểu điều khiển theo sự kiện [event driven]
  • イベントほうこく

    Tin học [ イベント報告 ] báo cáo sự kiện [event reporting]
  • イベントしていし

    Tin học [ イベント指定子 ] bộ mô tả sự kiện [event descriptor]
  • イベントしょり

    Tin học [ イベント処理 ] xử lý sự kiện [event processing]
  • イベント報告

    Tin học [ イベントほうこく ] báo cáo sự kiện [event reporting]
  • イベントログエントリー

    Tin học bản ghi sự kiện [event log entry]
  • イベントツリー

    Kỹ thuật sơ đồ sự kiện hình cây [event tree]
  • イベントドリブンプログラミング

    Tin học lập trình theo sự kiện [event-driven programming]
  • イベントキュー

    Tin học hàng đợi sự kiện [event queue] Explanation : Khi các sự kiện liên tiếp được sinh ra, thì chung được lưu vào một...
  • イベントをせいせいする

    Tin học [ イベントを生成する ] tạo ra một sự kiện/sinh ra một sự kiện [to generate an event] Explanation : Trong môi trường...
  • イベントを生成する

    Tin học [ イベントをせいせいする ] tạo ra một sự kiện/sinh ra một sự kiện [to generate an event] Explanation : Trong môi trường...
  • イベント処理

    Tin học [ イベントしょり ] xử lý sự kiện [event processing]
  • イベント駆動型

    Tin học [ イベントくどうがた ] kiểu điều khiển theo sự kiện [event driven]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top