Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イヤリング

Mục lục

n

bông tai

n

hoa tai

n

khuyên tai/hoa tai
ダイヤモンドのイヤリング1組: Một đôi khuyên tai bằng kim cương
彼女は高価なイヤリングをしていた: Cô ấy đã đeo một đôi khuyên tai đắt tiền
それらのイヤリングはふたつひと組で売られている: Những đôi khuyên tai đó được bán theo đôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イヤーブック

    n sổ lịch
  • イヤプロテクター

    n vật bảo vệ tai
  • イヤホン

    n tai nghe イヤホンで音楽を聴: Nghe nhạc bằng tai nghe 運転中のイヤホンの使用を禁止する: Cấm sử dụng tai nghe trong...
  • イヤホーン

    n ống nghe/tai nghe イヤホーンをつける: đeo tai nghe
  • イヤタ

    Kinh tế tổ chức vận chuyển hàng không quốc tế [IATA] Category : Vận tải hàng không [航空運送] Explanation : \"IATA\" とは、\"International...
  • イラン

    Mục lục 1 n 1.1 đất nước Iran 2 n 2.1 i-răng n đất nước Iran イラン・イスラム共和国: Nước cộng hòa đạo Hồi Iran...
  • イラックスチューブ

    Kỹ thuật dây điện bọc nhựa [plastic-coated electronic wire]
  • イラク

    Mục lục 1 vs 1.1 i-rắc 2 n 2.1 nước Iraq vs i-rắc n nước Iraq イラクと70百万ドル相当価格の契約に調印した: đã ký kết...
  • イラスト

    n hình minh họa/ảnh họa ここに展示されているイラストの大半は本に載ったことがない: Phần lớn hình ảnh minh họa...
  • イラストマップ

    n bản đồ minh hoạ
  • イラストラ

    Tin học minh họa [Illustra]
  • イラストレーション

    n sự minh hoạ/vật minh hoạ メディカル・イラストレーション: Minh họa về y học
  • イラストレーター

    n người vẽ minh họa/người minh hoạ/vật minh hoạ うん。それに彼女はとても才能あるイラストレーターだから、絵の勉強をするかもしれないね:...
  • イリバーシブルタイプ

    Kỹ thuật kiểu không đảo lại/kiểu không quay lại được/kiểu không thuận nghịch [irreversible type]
  • イリュージョン

    n sự ảo tưởng/mơ mộng イリュージョンと現実(げんじつ)を見極める(みきわめる): Phân biệt giữa ảo tưởng và thực...
  • イリーガル

    n sự không đúng luật/sự không hợp pháp/bất hợp pháp イリーガル・ガード・モード: Mô hình bảo vệ bất hợp pháp イリーガル・プロシージャー:...
  • イリーガルドライブ

    Kỹ thuật truyền động trái luật [illegal drive]
  • イリジウム

    n chất Iridium 塩化イリジウム: Iridium Clorua イリジウム化合物: Hợp chất Iridium プラチナ・イリジウム合金: Hợp kim Iridium...
  • イリジウム計画

    Kỹ thuật [ いりじうむけいかく ] kế hoạch Iridi [Iridium plan]
  • イルミネーチングパワー

    Kỹ thuật sức chiếu sáng [illuminating power]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top