Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インクけし

Mục lục

[ インク消し ]

/ TIÊU /

n

cục tẩy mực/tẩy
間違えた字をインク消しで消した: Tôi tẩy chữ viết sai bằng cục tẩy
このインク消しはいくら?: Cục tẩy mực này giá bao nhiêu vậy?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top