Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インタネット

Kỹ thuật

mạng Internet [internet]
Explanation: Tập hợp các mạng máy tính nối với nhau bằng cổng điều khiển sự truyền dữ liệu và sự biến đổi các thông báo từ mạng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インタポール

    Kỹ thuật cực trung gian [interpole]
  • インタラーバンバス

    Kỹ thuật xe buýt liên tỉnh [interurban bus]
  • インタラプタ

    Kỹ thuật cái ngắt điện có dao ngắt bằng lá đồng và có cần đẩy [interrupter]
  • インタライナ

    Kỹ thuật dòng xen/dòng chen [interliner]
  • インタラクティブ

    Mục lục 1 adj-na 1.1 ảnh hưởng lẫn nhau/tác động qua lại/đối kháng/tương tác 2 n 2.1 sự ảnh hưởng lẫn nhau/sự tác động...
  • インタラクティブせい

    Kỹ thuật [ インタラクティブ性 ] tính tương tác [interactivity] Explanation : 手順に縛られない対話性のソフト
  • インタラクティブ性

    Kỹ thuật [ インタラクティブせい ] tính tương tác [interactivity] Explanation : 手順に縛られない対話性のソフト
  • インタリーブ

    Tin học xen kẽ [interleave (vs)]
  • インタリーフフリクション

    Kỹ thuật ma sát xen vào giữa [interleaf friction]
  • インタレース

    Kỹ thuật xen kẽ [interlace] Explanation : Trong truyền hình và thiết bị ngoại vi hệ quét hình ảnh sử dụng hai mành , lần quét...
  • インタレストグループ

    Tin học nhóm có chung lợi ích/nhóm chung lợi ích/nhóm cùng lợi ích [interest group]
  • インタロック

    Kỹ thuật khóa liên động [interlock] Explanation : Ngăn ngừa máy hoặc thiết bị bắt đầu các hoạt động tiếp theo cho tới...
  • インタロックピン

    Kỹ thuật chốt liên kết [interlock pin]
  • インタヴュアー

    n người phỏng vấn
  • インター

    Mục lục 1 abbr 1.1 quốc tế 2 n 2.1 sự giao nhau/đường giao nhau/giao thiệp/tương tác/nội bộ abbr quốc tế インターコネクトスタンダード:...
  • インターナショナル

    Mục lục 1 n 1.1 quốc tế 2 n 2.1 quốc tế ca 3 adj-na 3.1 thuộc về quốc tế/có tính quốc tế n quốc tế バンク・オブ・クレジット・アンド・コマース・インターナショナル:...
  • インターナションアリズム

    n chủ nghĩa quốc tế
  • インターチェンジ

    N Sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau;
  • インターネット

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 mạng internet 2 Tin học 2.1 Internet [Internet] Kỹ thuật mạng internet Explanation : アメリカの学術団体が始めた世界的なネットワークで、大学や研究機関などを専用回線でつないでいる。...
  • インターネットでむすぶ

    Tin học [ インターネットで結ぶ ] kết nối tới Internet [to link to the Internet]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top