Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インドネシア語

[ インドネシアご ]

n

tiếng Indonesia
インドネシア語勉強会: Hội học tiếng Indonesia;インドネシア語と日本語両方向の辞書です: Từ điển song ngữ Indonesia Nhật bản
インドネシア語に文法上の時制はない: trong tiếng Indonesia ngữ pháp không có thì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • インドヨーロッパごぞく

    [ インドヨーロッパ語族 ] n ngôn ngữ Ấn Âu IEと言ってもInternetExplorerの話ではありません。インド・ヨーロッパ語族のことです:...
  • インドヨーロッパ語族

    [ インドヨーロッパごぞく ] n ngôn ngữ Ấn Âu IEと言ってもInternetExplorerの話ではありません。インド・ヨーロッパ語族のことです:...
  • インドライオン

    n sư tử Châu Á/sư tử Ấn Độ
  • インドールさくさん

    [ インドール酢酸 ] n axit indoleacetic インドール酢酸酸化: sự ô-xi hóa axit indoleacetic
  • インドール酢酸

    [ インドールさくさん ] n axit indoleacetic インドール酢酸酸化: sự ô-xi hóa axit indoleacetic
  • インドア

    n bên trong/sau cửa インドア・ベースボール: môn bóng chày trong nhà インドアサッカー : bóng đá trong nhà
  • インドアテスト

    Kỹ thuật kiểm tra bên trong [indoor test]
  • インドアゲーム

    n các môn thi đấu trong nhà
  • インドアスポーツ

    n các môn thể thao thi đấu trong nhà
  • インドゴムのき

    [ インドゴムの木 ] n cây cao su của Ấn độ 一般的に市販されているゴムの木は、インドゴムの木の仲間です: Nhìn...
  • インドゴムの木

    [ インドゴムのき ] n cây cao su của Ấn độ 一般的に市販されているゴムの木は、インドゴムの木の仲間です: Nhìn...
  • インドシナ

    n Đông Dương インドシナ戦争: chiến tranh Đông Dương インドシナ難民 : người tị nạn từ Đông Dương インドシナ半島における共産主義:...
  • インドシナごぞく

    Mục lục 1 [ インドシナ語族 ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ Đông dương 1.1.2 ngôn ngữ Ấn- Trung [ インドシナ語族 ] n ngôn ngữ Đông...
  • インドシナ語族

    Mục lục 1 [ インドシナごぞく ] 1.1 n 1.1.1 ngôn ngữ Đông dương 1.1.2 ngôn ngữ Ấn- Trung [ インドシナごぞく ] n ngôn ngữ...
  • インドシナ戦争

    [ いんどしなせんそう ] n chiến tranh Đông Dương 第一次インドシナ戦争: Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất ベトナムとフランスとの間に第一次インドシナ戦争が起こります:Chiến...
  • インドよう

    [ インド洋 ] n Ấn độ dương インド洋に浮かぶ島: những hòn đảo trên ấn độ dương インド洋を横断し、喜望峰を回って昨年ふるさとに戻った:...
  • インド総督

    [ インドそうとく ] n phó vương Ấn độ 当時のインド総督: Phó vương Ấn độ đương thời 新しいインド総督に指名した:...
  • インド語

    [ インドご ] n tiếng Ấn độ 古代インド語派 : Tiếng Ấn độ cổ đại インド語のデジタル辞書: Từ điển tiếng...
  • インド象

    [ インドぞう ] n voi Châu Á/voi Ấn độ インド象のアイボリー:Ngà voi Ấn độ インド象の背中に乗って密林探検をおこないます:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top