Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インフォメーション

n

thông tin
インフォメーション・システム・ネットワーク : mạng lưới hệ thống thông tin
お客様の注文に関する情報は「マイ・インフォメーション」のページにございます: những thông tin anh yêu cầu có thể tìm thấy trên trang "Thông tin của tôi"
ツアリスト・インフォメーション : thông tin du lịch
インフォメーションで地図を手に入れる: lấy một tờ bản đồ từ văn phòn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top