Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

インプット

Mục lục

n

đầu vào/đầu dòng điện vào/đầu giắc cắm vào/sự nhập vào/sự nhập dữ liệu
オーディオ・ビデオ用インプット: đầu giắc cắm vào của âm thanh và hình ảnh
インプットボックス: hộp đầu vào
インプット連関: liên quan đến đầu vào
インプット・デバイス: thiết bị đầu vào
~からのインプットを調整する: điều chỉnh đầu vào của...
インプット強化: (sự) củng cố đầu vào

Kỹ thuật

đầu vào/truyền vận [input]

Tin học

vào/đầu vào [input]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top