Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

イーワールド

Tin học

thế giới điện tử [eWorld]
Explanation: Thường được dùng để chỉ về các vấn đề thuộc về lĩnh vực điện tử. Hoặc là một dịch vụ máy tính trực tuyến ra đời ngày 20 - 6 - 1994, do hãng Apple Corporation thiết kế đặc biệt để dùng cho các máy Macintosh. eWorld cung cấp định giá chứng khóan, thư điện tử, các hội nghị, tin tức, thể thao, thời tiết, và các thông tin của Apple/Macintosh, như tên các cửa hàng đại lý chẳng hạn. AppleLink, một dịch vụ trực tuyến về doanh thương của hãng Apple, đã được hợp nhất với eWorld cũng cung cấp hàng loạt các cuộc hội nghị, các tệp tin, và các thông tin khác cho Macintosh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • イーブイエー

    Kinh tế giá trị gia tăng kinh tế [Economic Value Added (EVA)] Explanation : 経済的付加価値のこと。企業が株主のために創出した利益額のことで、税引き営業利益から資本コストを差し引いて求められる。企業が株主や投資家から得た資本コストを上回って得られた価値(株主価値)を示す。米スターン・スチュワート社が開発した指標。
  • イービットダー

    Kinh tế mức lời trước khi trả lãi, nộp thuế và khấu hao [EBITDA(Earnings Before Interest Taxes Depreciation and Amortization)] Category...
  • イービジネス

    Tin học thương mại điện tử [e-business]
  • イーピーロム

    Tin học EPROM [EPROM (erasable programmable read-only memory)] Explanation : Là kiểu bộ nhớ ROM (chỉ đọc) có thể được ghi lại chương...
  • イーピーエス

    Kinh tế lợi nhuận sau thuế ứng với một cổ phiếu [Earnings Per Share (EPS)] Explanation : 1株当たりの税引き後利益のこと。企業の純利益を発行株式数で割って求める。評価される企業の実態をフロー(期間収益)から示すための代表的な指標のひとつである。
  • イーティーエックス

    Tin học end-of-text/kết thúc text [ETX] Explanation : Trong truyền dữ liệu, ETX là ký hiệu kết thúc file text. Trong ASCII, ETX có giá...
  • イーテキスト

    Tin học text điện tử [e-text/electronic text]
  • イーディーユー

    Tin học tên miền edu [edu] Explanation : Là tên miền (domain) dành cho giáo dục (education).
  • イーディーアイ

    Tin học trao đổi dữ liệu điện tử [EDI (electronic data interchange)] Explanation : Một tiêu chuẩn dùng cho việc trao đổi bằng...
  • イーディーアイファクト

    Tin học ISO 9735 [EDIFACT] Explanation : Là một tiêu chuẩn của ISO cho trao đổi dữ liệu điện tử trong quản trị, thương mại...
  • イーディーエス

    Tin học dịch vụ thư mục nâng cao [EDS/Enhanced Directory Service] Explanation : Là một dịch vụ thư mục phân tán, tích hợp rất...
  • イーディーオーラム

    Tin học EDO RAM [EDO RAM (extended data out random access memory)] Explanation : Là một kiểu RAM động cho phép giữ lại dữ liệu cho CPU...
  • イーベイ

    Tin học trang eBay [eBay] Explanation : Là một trang thương mại điện tử rất nổi tiếng: http://www.ebay.com/ .
  • イーアールピー

    Tin học quản lý tài nguyên doanh nghiệp [ERP (Enterprise Resource Planning)] Explanation : Là một cách tiếp cận với việc quản lý...
  • イーアイディーイー

    Tin học chuẩn EIDE [EIDE (Enhanced Integrated Drive Electronics)] Explanation : Chuẩn EIDE là một mở rộng của chuẩn IDE. Đây là một...
  • イーアイエー

    Tin học Hiệp hội công nghiệp điện tử [EIA (Electronic Industries Association)] Explanation : Được thành lập năm 1924, EIA là một...
  • イーアイサ

    Tin học chuẩn EISA [EISA (Extended Industry Standard Architecture)] Explanation : Một thiết kế buýt mở rộng 32 bit do tổ hợp công nghệ...
  • イーイーピーロム

    Tin học bộ nhớ EEPROM [EEPROM (electrically erasable programmable read-only memory)] Explanation : Là một kiều EPROM có thể xóa bằng tín...
  • イーエムエムサンハチロク

    Tin học chương trình EMM386 [EMM386] Explanation : Trong MS-DOS đang chạy trên các loại máy tính 80386 trở lên có trang bị bộ nhớ...
  • イーエムエス

    Tin học đặc tả EMS [EMS (Expanded Memory Specification)] Explanation : Là một kỹ thuật cho phép thêm bộ nhớ vào PCs để vượt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top