Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウィンチェスタ技術

Kỹ thuật

[ うぃんちぇすたぎじゅつ ]

công nghệ Winchester [winchester technology]
Explanation: Các đổi mới nhằm đạt được các đĩa tới 600 triệu byte trên ổ đĩa, công nghệ bao gồm các chồng đĩa không tháo được hoặc hàn kín, đầu đọc/ghi chỉ nặng 0,25 g và lơ lửng phía trên bề mặt, sự định hướng từ của các hạt sắt oxit trên mặt đĩa và sự bôi trơn trên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウィンヘック

    Tin học WinHEC [WinHEC]
  • ウィンブルドン

    n thành phố Wimbledon ウィンブルドン・テニス・チャンピオンシップ : giải quần vợt mở rộng Wimbledon (Wimbledon tennis...
  • ウィンブイエヌ

    Tin học WinVN [WinVN]
  • ウィンビフ

    Tin học Winbiff [Winbiff]
  • ウィンテル

    Tin học Wintel [Wintel] Explanation : Là đặc tính chỉ một máy tính chạy Windows và sử dụng CPU của Intel.
  • ウィンド

    n cửa sổ その部屋にはウィンドがひとつもない: căn phòng này không có đến một cái cửa sổ 家の側面の ウィンド:cửa...
  • ウィンドウ

    Mục lục 1 n 1.1 cửa sổ 2 Tin học 2.1 cửa sổ [window (e.g in computer graphics)] n cửa sổ ウィンドウ・クリーナ: người lau...
  • ウィンドウじょうほう

    Tin học [ ウィンドウ情報 ] thông tin cửa sổ [window information] Explanation : Các thông tin về cửa sổ như độ rộng, độ cao,...
  • ウィンドウじょうげん

    Tin học [ ウィンドウ上限 ] lề cửa sổ phía trên/giới hạn trên của cửa sổ [upper window edge]
  • ウィンドウかげん

    Tin học [ ウィンドウ下限 ] lề cửa sổ phía dưới/giới hạn dưới của cửa sổ [lower window edge]
  • ウィンドウかんきょう

    Tin học [ ウィンドウ環境 ] môi trường cửa sổ [windowing environment] Explanation : Một loại giao diện chương trình ứng dụng...
  • ウィンドウ上限

    Tin học [ ウィンドウじょうげん ] lề cửa sổ phía trên/giới hạn trên của cửa sổ [upper window edge]
  • ウィンドウ下限

    Tin học [ ウィンドウかげん ] lề cửa sổ phía dưới/giới hạn dưới của cửa sổ [lower window edge]
  • ウィンドウバイザー

    Kỹ thuật tấm che nắng ở cửa sổ [window visor]
  • ウィンドウレギュレータ

    Kỹ thuật bộ phận lên xuống kính xe [window regulator]
  • ウィンドウワイパー

    Kỹ thuật khăn lau cửa sổ/thanh gạt nước ở cửa sổ [window wiper]
  • ウィンドウビューポートへんかん

    Tin học [ ウィンドウビューポート変換 ] chuyển đổi cửa sổ hiển thị [window/viewport transformation/viewing transformation] Explanation...
  • ウィンドウビューポート変換

    Tin học [ ウィンドウビューポートへんかん ] chuyển đổi cửa sổ hiển thị [window/viewport transformation/viewing transformation]...
  • ウィンドウビューイングへんかん

    Tin học [ ウィンドウビューイング変換 ] chuyển đổi cửa sổ hiển thị [normalization transformation/Viewing transformation/window-to-viewport...
  • ウィンドウビューイング変換

    Tin học [ ウィンドウビューイングへんかん ] chuyển đổi cửa sổ hiển thị [normalization transformation/Viewing transformation/window-to-viewport...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top