Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウェハー

Mục lục

n

bánh xốp/bánh thánh

Kỹ thuật

dấu xi niêm phong [wafer]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウェルドマーク

    Kỹ thuật vết hàn [weld mark]
  • ウェルドボンディング

    Kỹ thuật liên kết bằng mối hàn [weldbonding]
  • ウェルドディケイ

    Kỹ thuật sự phân rã mối hàn [weld decay]
  • ウェルダン

    n sự làm kỹ món ăn/món ăn chín kỹ
  • ウェルズタービン

    Kỹ thuật tuốc bin Wells [Wells turbine]
  • ウェーハロット

    Kỹ thuật lô niêm phong [wafer lot]
  • ウェーバー

    n giấy từ bỏ/giấy khước từ/sự khước từ/bác bỏ ウェーバー条項: hạng mục bị bác bỏ 私は、その会社を責任から解放するウェーバーの証書に署名するように求められた:...
  • ウェーバ数

    Kỹ thuật [ うぇーばすう ] số Weber [Weber number]
  • ウェールズ

    n xứ Wale ウェールズ王女: công chúa xứ Wale ウェールズ国立博物館: viện bảo tàng quốc gia Wale 北ウェールズ英語: Tiếng...
  • ウェートレス

    n người phục vụ bàn/bồi bàn nữ
  • ウェーブ

    Tin học WAV [WAV] Explanation : Là một loại định dạng file mà Windows dùng để lưu trữ dữ liệu âm thanh. Các file đó thường...
  • ウェーブはんだ付け

    Kỹ thuật [ うぇーぶはんだづけ ] sự hàn bằng sóng điện từ [wave soldering]
  • ウェーブした髪

    [ うぇーぶしたかみ ] n tóc quăn
  • ウェーブソルダーリング

    Kỹ thuật hàn uốn sóng [wave soldering]
  • ウェーク

    Kỹ thuật lằn tàu [wake]
  • ウェーター

    n người phục vụ bàn/bồi bàn nam ウエーターの制服: trang phục của nam bồi bàn そのウエーターは私の注文と全く別の(違う)品(もの)を運んできた:...
  • ウェット・ブレーキ

    Kỹ thuật phanh ướt
  • ウェットスクラッバ

    Kỹ thuật máy lọc khí ướt [wet scrubber]
  • ウェッジ

    Kỹ thuật cái nêm/cái chêm [wedge]
  • ウェッジボンディング

    Kỹ thuật kiểu xây ghép lèn chặt làm cho tường vững [wedge bonding] sự kết nối kiểu nén nhiệt [wedge (thermocompression) bonding]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top