- Từ điển Nhật - Việt
ウエスタンデジタル
Xem thêm các từ khác
-
ウォルナット
n quả óc chó/cây óc chó -
ウォルシュスペクトル
Kỹ thuật quang phổ Walsh [Walsh spectrum] -
ウォン
n đồng won 2000年で、1 ドール=約1000 ウォン、1円=約10 ウォン: vào năm 2000, 1 đô la tương đương khoảng 1000 won, 1 yên... -
ウォーミングアップ
Kỹ thuật làm nóng [warming up] -
ウォーマー
Kỹ thuật bộ phận làm nóng [warmer] -
ウォーム
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 đường ren [worm] 1.2 đường ren của vít/trục vít/vít tải [worm] 1.3 vít vô tận [worm] Kỹ thuật đường... -
ウォームはぐるま
[ ウォーム歯車 ] n truyền động trục vít/bánh vít ウォーム歯車金型: Khuôn đúc truyền động trục vít ウォーム歯車は、食い違い歯車の一種でウォームとウォームホィールによって構成される:... -
ウォームブート
Tin học khởi động nóng [warm boot] Explanation : Khởi động lại hệ thống trong tình trạng máy đang có điện và đang hoạt... -
ウォームホイール
Kỹ thuật bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận [worm wheel] bánh vít [worm wheel] -
ウォームアンドローラー
Kỹ thuật vít vô tận và bánh lăn [worm and roller] -
ウォームアンドウォームギア
Kỹ thuật bánh và vít vô tận [worm and worm-gear] -
ウォームアンドセクタ
Kỹ thuật vít vô tận và đoạn vòng răng cong [worm and sector] -
ウォームアップ
Mục lục 1 n 1.1 khởi động/làm nóng máy 2 Kỹ thuật 2.1 làm nóng [warm-up] n khởi động/làm nóng máy ヒーター・ウォームアップ・タイム:... -
ウォームギャ
Kỹ thuật truyền động trục vít/bánh vít [worm gear] -
ウォームギア
Mục lục 1 n 1.1 truyền động trục vít/bánh vít 2 Kỹ thuật 2.1 bánh răng nghiêng ăn khớp vít vô tận [worm gear] n truyền động... -
ウォーム歯車
[ ウォームはぐるま ] n truyền động trục vít/bánh vít ウォーム歯車金型: Khuôn đúc truyền động trục vít ウォーム歯車は、食い違い歯車の一種でウォームとウォームホィールによって構成される:... -
ウォールがい
[ ウォール街 ] n phố Uôn/New York ウォール街の株: cổ phiếu phố Uôn ウォール街の大企業 : một doanh nghiệp lớn... -
ウォールペーパー
Tin học nền/ảnh nền [wall paper] -
ウォールナット
n quả óc chó/cây óc chó そのリスはウォールナットの実を割ろうとしている: con sóc đang cắn nứt quả óc chó ウォールナット油:... -
ウォールサーキットブレーカ
Tin học rơ le tự động [wall circuit breaker] Explanation : Là một thiết bị chuyển mạch tự động dùng để mở hay đóng khi...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.