Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ウーマンハンター

n

người chuyên tán tỉnh săn lùng phụ nữ/tên săn gái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ウーマンリブ

    abbr nam nữ bình quyền/giải phóng phụ nữ ウーマンリブの人: những người đòi giải phóng cho phụ nữ ウーマンリブ運動:...
  • ウーマンパワー

    n sức mạnh của phụ nữ 今日では男の事にウーマンパワーが現されている: ngày nay sức mạnh của phụ nữ đang được...
  • ウーリーナイロン

    n ni lông có len ウーリーナイロンの混紡: chỉ làm từ ni lông có len
  • ウーリーコットン

    n vải lông có phủ len デビッドのコートはウーリーコットンでできている : áo khoác của David làm từ vải lông có...
  • ウール

    Mục lục 1 n 1.1 nỉ/len 2 Kỹ thuật 2.1 len/lông cừu/hàng len/đồ len/nỉ [wool] n nỉ/len カーペット・ウール: len thảm trải...
  • ウールマット

    n thảm len
  • ウールマット織機

    [ うーるまっとしょっき ] n máy dệt thảm len
  • ウール生地

    [ うーるせいち ] n len dạ
  • ウーロンちゃ

    Mục lục 1 [ ウーロン茶 ] 1.1 / TRÀ / 1.2 n 1.2.1 trà Ôlong [ ウーロン茶 ] / TRÀ / n trà Ôlong 缶入りのウーロン茶: một lon...
  • ウーロン茶

    [ ウーロンちゃ ] n trà Ôlong 缶入りのウーロン茶: một lon trà Ô long 台湾ウーロン茶: Trà Ôlong của Đài Loan 私はウーロン茶を一杯頼む:...
  • ウーブンライニング

    Kỹ thuật lớp lót dệt [woven lining]
  • ウーブンフェーシング

    Kỹ thuật lớp mặt dệt/bề mặt dệt [woven facing]
  • ウースデッド

    n vải dệt bằng sợi len ウーステッド・システム: hệ thống dệt sợi len ファンシー・ウーステッド: vải dệt bằng...
  • ウッド

    n gỗ ウッド・ケミカルズ: Gỗ hóa học ウッドカービング: Nghệ thuật khắc gỗ.
  • ウッドペッカー

    n chim gõ kiến
  • ウッドマレット

    Kỹ thuật búa gỗ [wood mallet]
  • ウッドハンマー

    Kỹ thuật búa gỗ [wood hammer]
  • ウッドンホイール

    Kỹ thuật bánh xe gỗ [wooden wheel]
  • ウッドフラキー

    Kỹ thuật then bán nguyệt [woodruff key]
  • ウッドホイール

    Kỹ thuật bánh xe gỗ [wood wheel]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top