Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エビシディック

Tin học

mã EBCDIC [EBCDIC]
Explanation: Một nguyên tắc mã hóa tập ký tự máy tính theo tiêu chuẩn, thường dùng để biểu diễn 256 ký tự tiêu chuẩn. Các máy tính lớn của IBM dùng nguyên tắc mã hóa EBCDIC, còn các máy tính cá nhân thì dùng mã hóa ASCII. Các mạng truyền thông nối máy tính cá nhân với máy tính lớn IBM phải có một thiết bị diễn dịch để làm trung gian giữa hai hệ thống.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エピック

    n anh hùng ca/trường ca エピックドラマ: vở kịch trường ca
  • エピトロコイド

    Kỹ thuật epixicloit [epitrochoid]
  • エピソード

    n chương/phần スター・ウォーズ/エピソード1: \"Chiến tranh giữa các vì sao _ phần 1 ~の一生のエピソード: phần của...
  • エピタキシャル成長装置

    Kỹ thuật [ えぴたきしゃるせいちょうそうち ] hệ thống tăng trưởng lớp epitaxi/hệ thống tăng trưởng lớp sắp mặt...
  • エピサイクリックモーション

    Kỹ thuật chuyển động đồng tâm [epicyclic motion]
  • エピサイクリックトレーン

    Kỹ thuật bộ truyền động đồng tâm [epicyclic train]
  • エピサイクリックギア

    Kỹ thuật bộ bánh răng đồng tâm [epicyclic gear]
  • エピサイクロイド

    Kỹ thuật epixicloit [epicycloid]
  • エデュ

    Tin học edu [edu] Explanation : Là đuôi địa chỉ Internet cho các tổ chức đào tạo.
  • エデュコム

    Tin học EDUCOM [EDUCOM]
  • エデン

    n lạc cảnh
  • エディントン近似

    Kỹ thuật [ えでぃんとんきんじ ] phép xấp xỉ Eddington [Eddington approximation]
  • エディット

    n sự sửa chữa/chỉnh sửa/sửa chữa エディット・コントロール: giám sát việc sửa chữa エディット・チェック: kiểm...
  • エディファクト

    Tin học ISO 9735 [EDIFACT] Explanation : Là chuẩn ISO 1988 cho trao đổi dữ liệu về quản trị, thương mại và vận tải.
  • エディション

    n sự xuất bản/bản in/phiên bản フィルム・エディション: xuất bản phim Java2マイクロ・エディション: phiên bản Java2...
  • エディター

    Mục lục 1 n 1.1 nhà xuất bản/chủ biên/tổng biên tập 2 Tin học 2.1 trình soạn thảo [editor] n nhà xuất bản/chủ biên/tổng...
  • エフ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 phiếu gắn vào phụ tùng [tag] 2 Tin học 2.1 EFF [EFF/Electronic Frontier Foundation] Kỹ thuật phiếu gắn...
  • エフラボ

    Tin học FLABO [FLABO]
  • エフ・オー・ビー/本船渡し

    Kinh tế [ えふ・おー・びー/ほんせんわたし ] F.O.B [free on board (f.o.b)]
  • エフヘッドシリンダー

    Kỹ thuật nắp quy lát F/đầu bò F [F-head cylinder]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top