- Từ điển Nhật - Việt
エボナイト
Xem thêm các từ khác
-
エボナイトクラッドバッテリー
Kỹ thuật ắc quy bọc êbônit [ebonite clad battery] -
エヌライトン
Tin học NlightN [NlightN] -
エヌレン
Tin học NREN [NREN] -
エヌワイ
Kinh tế Niu Yooc-NY [New York (NY)] -
エヌピー
Tin học NPTN [NPTN] -
エヌティーピー
Tin học Giao thức quản lý thời gian mạng [NTP/Network Time Protocol (NTP)] Explanation : NTP là một giao thức Internet mà các thiết... -
エヌティーティーディレクトリ
Tin học NTT Directory [NTT Directory] -
エヌファー
Tin học NFER [NFER] -
エヌアールイーエヌ
Tin học NREN [NREN] -
エヌアイアイ
Tin học Cơ sở hạ tầng Thông tin Quốc gia [NII/National Information Infrastructure] Explanation : NII tạm gọi là siêu xa lộ thông tin,... -
エヌアイエム
Tin học NIM [NIM] -
エヌアイエスティー
Tin học Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ) [NIST/National Institute Of Standards And Technology] Explanation : NIST là một... -
エヌアイエスオー
Tin học NISO [NISO] -
エヌイーシー
Tin học hãng NEC [NEC] -
エヌエヌティーピー
Tin học Giao thức truyền tin trên mạng [NNTP/Network News Transport Protocol] Explanation : Giao thức NNTP là cơ chế được đưa ra cho... -
エヌエフエス
Tin học Tổ chức khoa học Quốc gia và mạng NSFNET [NFS/National Science Foundation And NSFNET] Explanation : NSF là một cơ quan thuộc... -
エヌエフエスネット
Tin học mạng NSFNET [NFSNET] Explanation : Một mạng toàn cục do Office of Advanced Scientific Computing của National Science Foundation (quỹ... -
エヌエスピー
Tin học Nhà cung cấp dịch Vụ mạng [NSP/Network Service Provider] Explanation : Nhà cung cấp dịch vụ mạng là người “chuyên chở”... -
エヌエスピーアイエックスピー
Tin học NSPIXP [NSPIXP] -
エヌエスエーピーアイ
Tin học giao diện lập trình cho Netscape Server [NSAPI/Netscape Server Application Programming Interface]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.