Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

エムティーユー

Tin học

Đơn vị truyền tối đa [MTU/Maximum Transmission Unit]
Explanation: MTU là tham số xác định bao nhiêu dữ liệu trong một frame mà một mạng LAN có thể truyền tải. Khi nhiều mạng LAN được nối kết với nhau, kích thước MTU là một tham số quan trọng. Mỗi mạng LAN được nối kết có kích thước MTU khác nhau. Khi datagram đến bộ định tuyến nối kết các LAN có MTU nhỏ hơn MTU của mạng LAN nguồn thì datagram được phân thành những mảnh nhỏ hơn để vừa với kích thước frame của mạng LAN kế cận. Cần phải biết MTU nhỏ nhất trong một môi trường liên mạng. Khi đã biết, máy tính sẽ truyền các datagram có kích thước không vượt quá MTU nhỏ nhất, nhờ đó sẽ tránh được việc phân mảnh.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • エムティーエス

    Tin học MTS [MTS/Microsoft Transaction Server] Explanation : Là một middleware dùng để chạy các COM cho ứng dụng.
  • エムディー

    Tin học màn hình đen trắng [Monochrome Display/MD]
  • エムアンドエー

    Kinh tế sáp nhập và thu mua [Merger and Acquisition (M&A)] Explanation : 企業の合併・買収。新規事業への進出、多角化などの際、他の企業を合併したり、買収したりすることであり、米国では合併・買収の第4次ブームといわれる。とくに最近、投資資金の効率化の手段としても利用されるようになっている。
  • エムエムイー

    Tin học MME [MME]
  • エムエムエックス

    Tin học MMX [MMX/Multimedia Extensions] Explanation : Là bản nâng cấp cho kiến trúc vi xử lý Pentium của Intel để nâng cao tốc độ...
  • エムエムオー

    Tin học MMO [MMO]
  • エムエヌピー

    Tin học giao thức MNP [MNP/Microcom Networking Protocol] Explanation : Là một giao thức kết nối chuẩn công nghiệp sử dụng cho kết...
  • エムエディタ

    Tin học EmEditor [EmEditor]
  • エムエスディーエヌ

    Tin học bộ tài liệu MSDN [MSDN/Microsoft Development Network] Explanation : Là bộ tài liệu rất lớn của Microsoft dùng cho các nhà...
  • エムエスドス

    Tin học hệ điều hành MS-DOS [MS-DOS]
  • エムエスアイイー

    Tin học trình duyệt IE [MSIE/MS Internet Explorer] Explanation : Trình duyệt Web rất nổi tiếng của Microsoft.
  • エムエスエヌ

    Tin học mạng MSN [MSN/Microsoft Network] Explanation : Là mạng thông tin rất nổi tiếng của Microsoft.
  • エムオー

    Tin học từ quang học [magneto-optic/MO]
  • エムオーラップ

    Tin học MOLAP [MOLAP]
  • エムシーアイ

    Tin học giao diện điều khiển Media [Media Control Interface/MCI] Explanation : Là một phần trong giao diện lập trình ứng dụng Windows,...
  • エメラルド

    Mục lục 1 n 1.1 bích 2 n 2.1 bích ngọc 3 n 3.1 ngọc lục bảo/màu xanh ngọc n bích n bích ngọc n ngọc lục bảo/màu xanh ngọc...
  • エメリ

    Kỹ thuật vải nhám [emery]
  • エメリペーパー

    Kỹ thuật giấy ráp/giấy nhám [emery paper]
  • エメリペースト

    Kỹ thuật giấy ráp/giấy nhám [emery paste]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top