- Từ điển Nhật - Việt
エラーしょりルーチン
Tin học
[ エラー処理ルーチン ]
công cụ quản lý lỗi/công cụ bắt lỗi [error handling routine/error-handling routine]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
エラーけんしゅつ
Kỹ thuật [ エラー検出 ] sự kiểm soát lỗi [error detection] -
エラーけんしゅつふごう
Tin học [ エラー検出符号 ] mã hóa phát hiện lỗi [Error-Detecting Code (EDC)] Explanation : Là một phương pháp mã hóa dữ liệu... -
エラーけんさていせい
Kỹ thuật [ エラー検査訂正 ] sự kiểm tra và sửa lỗi [error checking and correction] -
エラーかいふく
Tin học [ エラー回復 ] phục hồi lỗi/khôi phục lỗi [error recovery] -
エラーかいふくルーチン
Tin học [ エラー回復ルーチン ] công cụ phục hồi lỗi/chương trình khôi phục lỗi [error recovery routine] -
エラーせいぎょ
Tin học [ エラー制御 ] điều khiển lỗi/quản lý lỗi [error control] Explanation : Là một phần chương trình, thủ tục hay hàm... -
エラーせいぎょロジック
Tin học [ エラー制御ロジック ] logic điều khiển lỗi/logic quản lý lỗi [error-control logic] -
エラー履歴
Tin học [ エラーりれき ] lịch sử lỗi [error history] -
エラーチェック
Tin học kiểm tra lỗi [error check] -
エラーバー
Tin học thanh báo lỗi [error bar (graph)] -
エラーメッセージ
Tin học thông báo lỗi [error message] Explanation : Trong các chương trình ứng dụng, đây là một thông báo trên màn hình nhằm... -
エラーレート
Tin học tỷ lệ lỗi [error rate] -
エラーレベル
Tin học mức độ lỗi/cấp độ lỗi/mức lỗi [error level] -
エラーログ
Tin học bản ghi lỗi [error log] -
エラーフラグ
Kỹ thuật cờ lỗi [error flag] -
エラーフリー
Tin học không có lỗi [error free] -
エラー制御
Tin học [ エラーせいぎょ ] điều khiển lỗi/quản lý lỗi [error control] Explanation : Là một phần chương trình, thủ tục... -
エラー制御ロジック
Tin học [ エラーせいぎょロジック ] logic điều khiển lỗi/logic quản lý lỗi [error-control logic] -
エラーりれき
Tin học [ エラー履歴 ] lịch sử lỗi [error history] -
エラーコード
Tin học mã lỗi [error code]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.