- Từ điển Nhật - Việt
エンドチッパ
Xem thêm các từ khác
-
エンドポイント
Tin học điểm cuối [endpoint] -
エンドユーザ
Tin học người dùng cuối [end user] -
エンドライン
n đường cuối/kết thúc -
エンドレス
adj-na mãi mãi/suốt đời/không kết thúc ~ラブ: tình yêu mãi mãi -
エンドレス型
Kinh tế [ エンドレスがた ] kiểu chưa kết thúc (cho đến khi khách hàng đồng ý) [never matures, until the customer says so] -
エンドレスがた
Kinh tế [ エンドレス型 ] kiểu chưa kết thúc (cho đến khi khách hàng đồng ý) [never matures, until the customer says so] -
エンドレスチェーン
Kỹ thuật xích không có điểm cuối [endless chain] -
エンドレストラック
Kỹ thuật xích vô tận [endless track] -
エンドレストラックビークル
Kỹ thuật ô tô chạy xích/xe chạy xích [endless track vehicle] -
エンドレスベルト
Kỹ thuật đai không có kết thúc [endless belt] -
エンドレスシステム
Kỹ thuật hệ thống không kết thúc [endless system] -
エンドレススクリュ
Kỹ thuật vít không có điểm cuối [endless screw] -
エンドトランザクション
Tin học giao dịch cuối [end-transaction] -
エンドプレー
Kỹ thuật khe hở cạnh [end play] -
エンドプレート
Kỹ thuật tấm chắn cuối cùng [end plate] -
エンドビュー
Kỹ thuật hình chiếu cạnh [end view] -
エンドツーエンド
Tin học cuối đến cuối [end to end] -
エンドツエンド
Tin học cuối đến cuối [end-to-end] -
エンドダンプ
Kỹ thuật thùng lật phía sau [end dump] -
エンドエンド
Tin học cuối đến cuối [end to end]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.