Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オニオン

n

củ hành tây
オニオン・フィールド: ruộng hành tây
グリーン・オニオン: hành tây xanh
スプリング・オニオン: hành tây mùa xuân
このオニオンスープはとても濃い(とろみが強い): bát súp hành tây này rất đặc
オニオンソルト: muối hành tây

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • オア

    Tin học phép Hoặc [OR]
  • オアシス

    Mục lục 1 n 1.1 ốc đảo 2 Tin học 2.1 OASYS [OASYS] n ốc đảo つかのまのオアシス: ốc đảo trong khoảnh khắc ngắn ngủi...
  • オアス

    Tin học OAS [OAS]
  • オイラ

    Kỹ thuật cái tra dầu/bầu dầu/vịt dầu/bơm dầu [oiler]
  • オイラーのひずみテンソル

    Kỹ thuật sức căng Euler [Euler(ian) strain]
  • オイラーの定式化

    Kỹ thuật [ おいらーのていしきか ] công thức Euler hóa [Eulerian formulation]
  • オイラーの表記法

    Kỹ thuật [ おいらーのひょうきほう ] phương pháp ghi biểu Euler [Eulerian description]
  • オイラー座屈

    Kỹ thuật [ おいらーざくつ ] độ cong Euler [Euler buckling]
  • オイラー・サバリの式

    Kỹ thuật [ おいらーさばりのしき ] phương trình Euler-Savary [Euler-Savary equation]
  • オイラーパラメータ

    Kỹ thuật tham số Euler [Euler parameters]
  • オイラー操作

    Kỹ thuật [ おいらーそうさ ] thao tác Euler [Euler operation]
  • オイルおんどけい

    Kỹ thuật [ オイル温度計 ] đồng hồ đo nhiệt độ dầu [Oil thermometer]
  • オイル上がり

    Kỹ thuật [ おいるあがり ] sự tiêu dùng dầu qua xi lanh pittông [oil consumption through piston cylinder]
  • オイルペイント

    Kỹ thuật sơn dầu [oil paint]
  • オイルミストじゅんかつ

    Kỹ thuật [ オイルミスト潤滑 ] sự bôi trơn kiểu phun dầu dạng sương [oil mist lubrication] Explanation : 霧状の潤滑油を圧縮空気で軸受けに吹き付ける潤滑方式
  • オイルミスト潤滑

    Kỹ thuật [ オイルミストじゅんかつ ] sự bôi trơn kiểu phun dầu dạng sương [oil mist lubrication] Explanation : 霧状の潤滑油を圧縮空気で軸受けに吹き付ける潤滑方式
  • オイルマン

    Kỹ thuật người buôn bán dầu/người bơm dầu [oil man]
  • オイルマーチャンダイザ

    Kỹ thuật người buôn bán dầu [oil merchandiser]
  • オイルノズル

    Kỹ thuật vòi dầu [oil nozzle]
  • オイルチャンバ

    Kỹ thuật khoang chứa dầu [oil chamber]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top