- Từ điển Nhật - Việt
オンラインせいぎょ
Mục lục |
Kỹ thuật
[ オンライン制御 ]
quản lý trực tuyến [on-line control]
Tin học
[ オンライン制御 ]
điều khiển trực tuyến [online control]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オンラインせいさんかんり
Kỹ thuật [ オンライン生産管理 ] sự quản lý sản xuất trực tuyến [on-line production management] -
オンラインマニュアル
Tin học tài liệu trực tuyến/sách điện tử [online documentation/online manual/on-screen electronic book] -
オンラインネットワークシステム
Tin học hệ thống mạng trực tuyến [on-line network system] -
オンラインバンキング
Tin học nghiệp vụ ngân hàng trực tuyến/ngân hàng trực tuyến [online banking] -
オンラインバンキングシステム
Tin học hệ thống ngân hàng trực tuyến [online banking system] -
オンラインバッチしょりシステム
Tin học [ オンラインバッチ処理システム ] hệ thống xử lý lô trực tuyến [online batch processing system] -
オンラインバッチ処理システム
Tin học [ オンラインバッチしょりシステム ] hệ thống xử lý lô trực tuyến [online batch processing system] -
オンラインバックアップ
Tin học dự phòng trực tuyến/bản sao lưu trực tuyến [online backup] -
オンラインモード
Tin học chế độ trực tuyến [online mode] -
オンラインモニタ
Tin học người giám sát trực tuyến [online monitor] -
オンラインリアルタイム
Tin học thời gian thực trực tuyến [online real time] -
オンラインリアルタイムしょり
Tin học [ オンラインリアルタイム処理 ] xử lý thời gian thực trực tuyến [online real-time processing] -
オンラインリアルタイムしょりシステム
Tin học [ オンラインリアルタイム処理システム ] hệ thống thời gian thực trực tuyến [online real-time system] -
オンラインリアルタイムかんし
Tin học [ オンラインリアルタイム監視 ] giám sát thời gian thực trực tuyến [online real-time surveillance] -
オンラインリアルタイム処理
Tin học [ オンラインリアルタイムしょり ] xử lý thời gian thực trực tuyến [online real-time processing] -
オンラインリアルタイム処理システム
Tin học [ オンラインリアルタイムしょりシステム ] hệ thống thời gian thực trực tuyến [online real-time system] -
オンラインリアルタイム監視
Tin học [ オンラインリアルタイムかんし ] giám sát thời gian thực trực tuyến [online real-time surveillance] -
オンライン・トラストマークせいど
Kinh tế [ オンライン・トラストマーク制度 ] chế độ mua bán đảm bảo trực tuyến [Online Trust Mark System] Explanation : オンライン・トラストマーク制度とは、消費者がインターネット通販を利用する際にその販売業者が信頼できるかどうかを判断できるようにするための制度。一定の基準に従って審査を行い、適切な消費者保護の取り組みを行っていると認定した事業者にトラストマークを付与する。アメリカではBBBOnLine... -
オンライン・トラストマーク制度
Kinh tế [ オンライン・トラストマークせいど ] chế độ mua bán đảm bảo trực tuyến [Online Trust Mark System] Explanation... -
オンラインボリュームかんり
Tin học [ オンラインボリューム管理 ] quản lý quy mô trực tuyến [on-line volume management]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.