- Từ điển Nhật - Việt
オン・ライン・データベース
Xem thêm các từ khác
-
オン・エア
Kinh tế trên không trung [on the air (ADV)] -
オンボードコンピュータ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy tính gắn trong [onboard computer] 2 Tin học 2.1 máy tính nhúng [on-board computer] Kỹ thuật máy tính... -
オンブズマン
n thanh tra nhân dân/kiểm sát viên chính quyền/nhân viên kiểm tra/thanh tra 銀行オンブズマン: thanh tra ngân hàng オンブズマンを設立する:... -
オンパレード
n cuộc diễu hành biểu diễn lớn -
オンデマンド
Tin học theo yêu cầu [on demand] -
オンエア
n đang truyền qua không trung/đang truyền/đang phát レコードは全く売れなかったし、オンエアされも[ラジオで流れも]しなかった。:... -
オンオフ制御
Kỹ thuật [ おんおふせいぎょ ] bộ điều khiển bật tắt [on-off control] Explanation : 制御する範囲の上限と下限を定め、ニ位置(発停動作など)で制御する方法。二位置制御ともいう。 -
オンオフスイッチ
Kỹ thuật công tắc tắt bật [ON/OFF switch] -
オングストローム
Kỹ thuật ăngstrom [angstrom] Category : đo lường [計測] Explanation : Đơn vị đo chiều dài. -
オンザフライ印字装置
Tin học [ おんざふらいいんじそうち ] máy in đang chạy [on-the-fly printer] -
オンス
Mục lục 1 n 1.1 ao-sơ/aoxơ 2 n 2.1 lạng 3 Kỹ thuật 3.1 Aoxơ [ounce] n ao-sơ/aoxơ _オンス入りのコップ1杯分の~を飲む: Uống... -
オンサイトサポート
Tin học hỗ trợ ngay trên Web Site [on-site support] -
オンサイトサービス
Tin học dịch vụ ngay trên Web Site [on-site service/onsite service] -
オンサイド
Kỹ thuật ở vị trí hợp lệ [onside] -
オーナ
Tin học người sở hữu [owner] -
オーナメント
Kỹ thuật đồ trang hoàng/đồ trang trí [ornament] -
オーナー
n chủ sở hữu/người chủ/chủ/ông chủ 彼女は少年野球チームのオーナーであると同時に、タレントでもあります:... -
オーナーシップ
Tin học quyền sở hữu [ownership] -
オーナドライバ
Kỹ thuật người tự lái xe [owner driver] -
オーミックレジスタンス
Kỹ thuật điện trở thuần [ohmic resistance]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.