- Từ điển Nhật - Việt
オーエスツー
Tin học
hệ điều hành OS-2 [OS-2]
- Explanation: Một hệ điều hành đa nhiệm đối với máy tính loại tương thích với IBM PC, đã phá vỡ hàng rào 640 K RAM, cung cấp khả năng bảo vệ cho các chương trình chạy đồng thời, và cho phép tiến hành trao đổi động các dữ liệu giữa các OS/2 ứng dụng. Lịch sử của OS/2 mang đầy kịch tính của một cuộc cạnh tranh công nghiệp quyết liệt kiểu thế kỷ 19. Đầu tiên, OS/2 do IBM và Microsoft hợp tác xây dựng và được xem như là thừa kế của MS-DOS. Ngay từ thời điểm ra đời đã có nhiều lý do vững chắc để có thể xem OS/2 như là một hệ điều hành cho tương lai. Hiện nay còn rất ít người nâng cấp sử dụng OS/2, một phần là do rất ít hãng xuất bản phần mềm chịu bỏ vốn xây dựng các chương trình ứng dụng chạy với OS/2, đồng thời các phiên bản đầu tiên của OS/2 đã chạy các chương trình MS-DOS rất kém.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オーエスツーワープ
Tin học OS-2 Warp [OS-2 Warp] -
オーエスアールツー
Tin học OSR2 [OSR2] -
オーエスアイ
Tin học Mô hình OSI/Liên kết các hệ thống mở [OSI/Open Systems Interconnection Model] Explanation : Tổ chức ISO (International Organization... -
オーガ
Mục lục 1 n 1.1 quái vật 2 Kỹ thuật 2.1 cái khoan/mũi khoan/máy khoan [auger] n quái vật Kỹ thuật cái khoan/mũi khoan/máy khoan... -
オーガナイゼーション
Tin học tổ chức [organization] -
オーガニック
Kỹ thuật hữu cơ [organic] -
オーク
n cây sồi/sồi オークからとれる木材: vật liệu từ cây sồi オークの木の葉 : lá cây sồi オークは非常に硬いため、美しいテーブルになる:... -
オークション
n buổi đấu giá/hình thức bán đấu giá/đấu giá/bán đấu giá オークション・サイトで、ちょっとした売り買いをしている:... -
オークションセール
Kỹ thuật bán đấu giá [auction sale] -
オークス
n đường đua ngựa -
オーグジリアリ
Kỹ thuật phụ/bổ trợ [auxiliary] thiết bị phụ/máy phụ [auxiliary] -
オーグジリアリポール
Kỹ thuật cực phụ [auxiliary pole] -
オーグジリアリブレーキ
Kỹ thuật phanh phụ [auxiliary brake] -
オーグジリアリフルイドカップリング
Kỹ thuật truyền động thủy lực phụ [auxiliary fluid coupling] -
オーグジリアリエアバルブ
Kỹ thuật sú páp phụ trội [auxiliary air valve] -
オーグジリアリギアボックス
Kỹ thuật hộp số phụ [auxiliary gear-box] -
オーグジリアリジェット
Kỹ thuật lỗ tia phụ [auxiliary jet] -
オーグジリアリスプリング
Kỹ thuật lò xo phụ [auxiliary spring] -
オーケー
n ok/được thôi/o-kay みんな走る用意はいいか?オーケー。1、2の3で出るぞ。1、2の3! : Nào, mọi người đã sẵn... -
オーケストラ
n dàn nhạc/ban nhạc そのホールの大きさに見合った規模のオーケストラ: ban nhạc có quy mô phù hợp với độ lớn của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.