- Từ điển Nhật - Việt
オーシーアール
Tin học
nhận dạng ký tự quang học [OCR/optical character recognition]
- Explanation: Sự cảm nhận bằng máy các chữ in và chữ đánh máy. Bằng phần mềm OCR, một máy quét có thể quét trên một trang chữ in, và các ký tự sẽ được biến thành văn bản theo qui cách tài liệu của chương trình xử lý từ.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
オーシーエヌ
Tin học OCN [OCN] -
オーシーエックス
Tin học OCX [OCX] -
オージオメータ
Kỹ thuật thính lực kế/thiết bị đo sức nghe [audiometer] -
オージオグラム
Kỹ thuật giản đồ âm thanh/âm đồ [audiogram] -
オーストラリア
Mục lục 1 n 1.1 nước Úc/Oxtrâylia/Úc 2 n 2.1 Úc n nước Úc/Oxtrâylia/Úc その映画のおかげでオーストラリア(への)旅行者は数百万人増えた:... -
オーストラリアしょうけんとりひきしょ
Kinh tế [ オーストラリア証券取引所 ] sở giao dịch chứng khoán Úc [ASX(Australian Stock Exchange)] Category : 証券市場 Explanation... -
オーストラリア証券取引所
Kinh tế [ オーストラリアしょうけんとりひきしょ ] sở giao dịch chứng khoán Úc [ASX(Australian Stock Exchange)] Category... -
オーステナイト
Kỹ thuật austenite [austenite] Category : gia công [加工] Explanation : A3、またはA1変態点以上の高温での均一な組織をいう。一般に焼入れ温度に均熱化したマトリックス(生地)の組織がオーステナイト。ステンレス鋼などでは、常温でもこの組織を呈するものがある。 -
オーステナイトけっしょうりゅうど
Kỹ thuật [ オーステナイト結晶粒度 ] cỡ hạt austenite [austenite grain size] Category : gia công [加工] -
オーステナイト結晶粒度
Kỹ thuật [ オーステナイトけっしょうりゅうど ] cỡ hạt austenite [austenite grain size] Category : gia công [加工] -
オースフォーミング
Kỹ thuật sự nhiệt luyện hóa bền bằng gia công tạo hình [ausforming] -
オーソライズドプレッシャ
Kỹ thuật áp suất cho phép [authorized pressure] -
オーソテスト
Kỹ thuật kiểm tra chính thống [ortho test] -
オーソドックス
n, adj-na chính thống/chính hiệu オーソドックスな型 : kiểu dáng chính thống オーソドックスな構成: kết cấu chính... -
オーソドックステスト
Kỹ thuật kiểm tra chính thống [orthodox test] -
オーソドックスカー
Kỹ thuật xe chính thống [orthodox car] -
オーサリングプラットホーム
Tin học nền biên soạn/nền soạn tài liệu [authoring platform] -
オーサリングプログラム
Tin học chương trình biên soạn/chương trình soạn tài liệu [authoring program] -
オーサリングツール
Tin học công cụ biên soạn/công cụ soạn tài liệu [authoring tool (WWW)] -
オーサリングシステム
Tin học hệ thống biên soạn/hệ thống soạn tài liệu [authoring system]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.