Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

オーバーヒート

Mục lục

n

sự nóng quá/nhiệt độ cao quá mức cho phép/quá nóng/nóng quá cao
(人)の頭をオーバーヒートさせる: hâm nóng ai
オーバーヒートの原因となる: nguyên nhân gây ra tình trạng quá nóng

Kỹ thuật

quá nhiệt [overheat]
Explanation: オーバーヒートとは、エンジンが正常に機能するための適正な冷却水の水温を超えて熱くなった状態です。原因としては、「冷却液不足」など「冷却システム」のいずれかが故障すると起こりますが、エンジンオイル不足などの「潤滑システム」に異常が起こった場合も発生することがあります。いずれもオーバーヒートの状態が進むと「シリンダーヘッドガスケットの破損」や、ピストンなどのエンジン内部に焼き付きを起こすなど、重大な損傷を与えることがあります。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top