- Từ điển Nhật - Việt
カウルベンチレータ
Xem thêm các từ khác
-
カウント
Mục lục 1 n 1.1 sự đếm/sự tính toán/sự thanh toán 2 Tin học 2.1 đếm [count] n sự đếm/sự tính toán/sự thanh toán ~アウト: sự... -
カウントダウン
Kỹ thuật tín hiệu đếm ngược/tỷ lệ không đáp [count down] Explanation : Trong kỹ thuật video, tín hiệu đếm ngược là tín... -
カウンセラー
n người làm nghề tư vấn tâm lý/tham tán/nhà tư vấn/chuyên gia tư vấn/cố vấn/luật sư riêng その妊婦は遺伝カウンセラーと面談した:... -
カウンセリング
n công việc tư vấn tâm lý/tư vấn/luật sư カウンセリング・サービスが十分ではない: dịch vụ tư vấn luật chưa thực... -
カウンタ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 máy đếm/công tơ/đồng hồ đo/bàn tính [counter] 2 Tin học 2.1 bộ đếm [counter] Kỹ thuật máy đếm/công... -
カウンター
Mục lục 1 n 1.1 đòn phản công (trong môn boxing) 2 n 2.1 quầy 3 Kỹ thuật 3.1 máy đếm/công tơ/đồng hồ đo [counter] n đòn phản... -
カウンターマーク
Kỹ thuật dấu phụ/dấu đóng thêm [counter mark] -
カウンターバランス
Kỹ thuật đối trọng cân bằng [counter balance] Explanation : Khối sắt phía đối diện với ngưỡng đỡ của thanh truyền pít... -
カウンターポイズ
Kỹ thuật đối trọng [counter poise] lưới đất [counter poise] -
カウンターボルテージ
Kỹ thuật điện áp đối/điện áp ngược [counter voltage] -
カウンターボーリング
Kỹ thuật sự khoét rộng/nong rộng [counter boring] sự xoáy mặt đầu/sự khóa mặt [counter boring] -
カウンターボアー
Kỹ thuật lỗ được gia công bằng khóa mặt [counter bore] lỗ khoét mặt mút [counter bore] -
カウンターパンチ
Kỹ thuật chày ngược/mũi đột ngược [counter punch] -
カウンターフロー
Kỹ thuật dòng nghịch [counter flow] -
カウンターウエート
Kỹ thuật đối trọng [counter weight] -
カウンターギア
Kỹ thuật bánh răng ngược [counter gear] truyền động ngược [counter gear] -
カウンタークロックワイズ
Kỹ thuật ngược chiều kim đồng hồ [counter clockwise] -
カウンターシャフト
Kỹ thuật trục trung gian (trong hộp số) [counter shaft] -
カウンターシンクドリル
Kỹ thuật lỗ khoan miệng loe [counter-sink drill] -
カウンタースプリング
Kỹ thuật lò xo giảm chấn [counter spring] lò xo vừa kéo lại vừa đẩy ra/lò xo đối nghịch [counter spring]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.