Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カバー

Mục lục

n

bìa/vỏ bọc/trang bìa
カバー・シール: lá chắn
カバー・ストーリー: tạp chí bìa
カバー・ノート: ghi chú bìa
状態の良いカバーがついていれば、本の価値は上がる場合がある: có trường hợp với trang bìa đẹp, sẽ làm tăng giá trị của cuốn sách

Kỹ thuật

vỏ bọc [cover]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top