Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カートリッジ

Mục lục

n

bình mực (bút máy, máy in)/trống mực/ruột bút
ペンのインクが出なくなったらカートリッジを取り替える時期だ : bút viết không ra mực nên đến lúc phải đổi ruột bút
プリント・カートリッジを取り外す: tháo trống mực máy in
プリンター用のカートリッジ・インク: trống mực dùng cho máy in

n

đầu máy ghi âm
すべてのカートリッジは同一の高い品質保証基準に基づき製造されています: Tất cả các đầu máy ghi âm đều được sản xuất theo tiêu chuẩn bảo đảm chất lượng cao như nhau
ビデオ・カートリッジ: Đầu máy ghi âm video
クリスタル・カートリッジ: Đầu máy ghi âm pha lê

Tin học

hộp chứa (băng, đĩa) [cartridge]
Explanation: Một môđun có thể tháo lắp dùng để chứa các phương tiện lưu trữ thứ cấp như băng từ hoặc đĩa từ. Trong máy in của máy tính thì đây là một môđun có thể tháo lắp dùng để mở rộng bộ nhớ của máy in hoặc để chứa các phông chữ bổ sung cho các phông lưu trú trong máy in.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top