Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

カーボン

Mục lục

n

cacbon/giấy than
3枚のカーボンコピー: 3 bản copy giấy than
カーボン・セメント: Xi măng cacbon
カーボンクリアランステスト: Thử nghiệm sự rõ nét của giấy than

Kỹ thuật

Muội than [Carbon]
Category: ô tô [自動車]
Explanation: Muội than đọng trên các bộ phận như piston.

一般的には炭素のこと。エンジンのバルブなどに自然とカーボンが付着・堆積し、不調の原因となることがある。F1マシンのボディの主材料でもある。


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top