Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ガイドシュー

Kỹ thuật

đế dẫn hướng/con trượt dẫn hướng [guide shoe]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ガイダンス

    n sự chỉ đạo/sự hướng dẫn/chỉ đạo/hướng dẫn 課外活動ガイダンス: hướng dẫn hoạt động ngoại khóa 音声ガイダンス:...
  • ガイゼリング

    Kỹ thuật mạch nước phun/giếng phun [geysering]
  • ガウン

    n áo choàng dài của phụ nữ/áo choàng dài của quan tòa hay giảng viên đại học/áo 大学のガウン: áo cử nhân 女王は優雅なガウンに身を包み、まばゆいほどだった:...
  • ガウジング

    Kỹ thuật cái đục lòng máng/cái đục khum [gouging]
  • ガウス型の積分公式

    Kỹ thuật [ がうすがたのせきぶんこうしき ] công thức tích phân Gauss [Gauss quadrature formulae]
  • ガウスの発散定理

    Kỹ thuật [ がうすのはっさんていり ] định lý phát tán Gauss [Gauss divergence theorem]
  • ガウスの消去法

    Kỹ thuật [ がうすのしょうきょほう ] phương pháp loại trừ Gauss/phép khử Gauss [Gauss elimination method]
  • ガウスぶんぷ

    Tin học [ ガウス分布 ] phân bố Gause [gaussian distribution]
  • ガウスしょうきょ

    Tin học [ ガウス消去 ] phép khử Gause [Gaussian elimination]
  • ガウス分布

    Tin học [ ガウスぶんぷ ] phân bố Gause [gaussian distribution]
  • ガウス確率過程

    Kỹ thuật [ がうすかくりつかてい ] quá trình xác suất Gauss [Gaussian random process]
  • ガウス消去

    Tin học [ ガウスしょうきょ ] phép khử Gause [Gaussian elimination]
  • ガジョンピン

    Kỹ thuật chốt trục [gudgeon pin]
  • ガジェット

    n dụng cụ cơ khí nhỏ/dụng cụ nhỏ ガジェット・バッグ : túi đựng dụng cụ cơ khí 現代の自動車は、便利なガジェットでいっぱいである:...
  • ガスきかん

    Kỹ thuật [ ガス機関 ] động cơ gas [gas engine]
  • ガスぶんせき

    Kỹ thuật [ ガス分析 ] sự phân tích gas/sự phân tích khí [gas analysis]
  • ガスほうでんディスプレイ

    Tin học [ ガス放電ディスプレイ ] màn hình phẳng plasma [gas-discharge display]
  • ガスがま

    n bếp ga
  • ガスあつせつ

    Kỹ thuật [ ガス圧接 ] sự hàn gas/sự hàn khí/kỹ thuật hàn khí ứng suất [gas pressure welding] Explanation : ガス炎の熱を用いて行う固相溶接。
  • ガスかんつぎて

    Kỹ thuật [ ガス管継手 ] cút nối ống gas [gas pipe joint]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top