Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ガスせん

[ ガス栓 ]

n

nắp bình ga
ガス栓を閉める: đóng nắp bình ga
予備ガス栓 : nắp bình ga dự phòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ガス交換効率

    Kỹ thuật [ がすこうかんこうりつ ] tính hiệu quả của việc trao đổi khí [efficiency of gas exchange]
  • ガス交換過程

    Kỹ thuật [ がすこうかんかてい ] quá trình trao đổi chất khí [gas exchange process]
  • ガス代

    [ がすだい ] n tiền ga
  • ガス弾

    [ がすだん ] n bom hơi
  • ガス圧力調整器

    Kỹ thuật [ がすあつりょくちょうせいき ] máy điều chỉnh ứng suất khí [gas pressure regulator]
  • ガス圧接

    Kỹ thuật [ ガスあつせつ ] sự hàn gas/sự hàn khí/kỹ thuật hàn khí ứng suất [gas pressure welding] Explanation : ガス炎の熱を用いて行う固相溶接。
  • ガス化

    Kỹ thuật [ がすか ] sự khí hoá [gasification]
  • ガス化炉

    Kỹ thuật [ がすかろ ] thiết bị khí hoá [gasifier]
  • ガスノック

    Kỹ thuật cú va chạm khí/cú va đập khí [gas knock]
  • ガスマスク

    n mặt nạ phòng hơi độc/mặt nạ chống hơi độc/mặt nạ bảo vệ それ自体で空気が供給できるガスマスク: mặt nạ...
  • ガスチェンジャー

    Kỹ thuật bộ đổi khí [gas changer (LPG)]
  • ガスバーナ

    Kỹ thuật mỏ hàn xì [gas burner]
  • ガスバーナー

    Kỹ thuật đèn khò [gas burner] vòi phun khí đốt [gas burner]
  • ガスバギー

    Kỹ thuật xe đẩy (dùng) khí [gas buggy]
  • ガスリークテスタ

    Kỹ thuật máy thử dò khí [gas leak tester]
  • ガスボンベ

    Mục lục 1 n 1.1 bình dùng khí 2 n 2.1 bình ga 3 n 3.1 bom khí/bom ga/bình ga 4 Kỹ thuật 4.1 bình GAS [gas bomb] 4.2 bom hơi độc/bom...
  • ガストアルバイター

    n người lao động nước ngoài/lao động nước ngoài/người nước ngoài ガストアルバイター問題: vấn đề liên quan đến...
  • ガスブラック

    Kỹ thuật muội than [gas black] Explanation : Chế từ khí đốt, để tạo màu đen.
  • ガスパネル

    Tin học bảng plasma/panô plasma [plasma panel/gas panel]
  • ガスパー

    Kỹ thuật thuốc lá rẻ tiền [gasper]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top