Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ガラスロッド

Kỹ thuật

cần thủy tinh [glass rod]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ガラスファイバ

    Kỹ thuật sợi thủy tinh [glass fiber]
  • ガラスウール

    Kỹ thuật len thủy tinh [glass wool]
  • ガラスエポキシ

    glass epoxy là một loại vật liệu như kính mà có pha dung dịch epoxy. Chuyên để làm bản mạch in.
  • ガラスを磨く

    [ がらすをみがく ] n lau kính
  • ガラス固化処理

    Kỹ thuật [ がらすこかしょり ] sự nấu thành thủy tinh [vitrification]
  • ガラス器

    [ がらすき ] n hàng thủy tinh
  • ガラス状態

    Kỹ thuật [ ガラスじょうたい ] trạng thái thủy tinh [vitreous state/glassy state]
  • ガラス玉

    [ がらすたま ] n cườm
  • ガラス管

    [ がらすかん ] n ống thủy tinh
  • ガラス繊維

    [ がらすせんい ] n sợi thủy tinh
  • ガラス繊維強化プラスチック

    Kỹ thuật [ がらすせんいきょうかぷらすちっく ] nhựa được gia cố bởi sợi thủy tinh [glass fiber reinforced plastics]
  • ガラス瓶

    [ がらすびん ] n lọ thủy tinh
  • ガラス瓶リサイクル

    Kỹ thuật [ がらすびんりさいくる ] việc tái chế chai lọ thủy tinh [glass bottles recycling]
  • ガラス製試験管

    lọ thủy tinh thí nghiệm
  • ガラス転移

    Kỹ thuật [ がらすてんい ] sự chuyển hóa thủy tinh [glass transition]
  • ガラス戸

    [ ガラスど ] n cửa kính 本箱のガラス戸の中に: Ở trong cửa kính tủ sách
  • ガリレオ

    Mục lục 1 n 1.1 nhà bác học Ga-li-lê/Galile 2 Tin học 2.1 Galilê [Galileo] n nhà bác học Ga-li-lê/Galile Tin học Galilê [Galileo]
  • ガリレオ式望遠鏡

    Kỹ thuật [ がりれおしきぼうえんきょう ] kính viễn vọng Galilean [Galilean telescope]
  • ガリー

    n rãnh (do nước xói)/máng/mương ガリー浸食: Máng bị ăn mòn
  • ガリウムひそ

    Tin học [ ガリウム砒素 ] asen gali [gallium arsenide]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top