Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ガーニッシュ

Kỹ thuật

trang trí [garnish]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ガーダ

    Kỹ thuật dầm/xà/giá đỡ [girder] giàn anten [girder]
  • ガーダフォーク

    Kỹ thuật càng đỡ [girder fork]
  • ガーベージトラック

    Kỹ thuật xe rác [garbage truck]
  • ガーベッジコレクション

    Kỹ thuật sự thu thập rác [garbage collection]
  • ガーグル

    Kỹ thuật thuốc súc rửa [gargle]
  • ガーグルパイプ

    Kỹ thuật ống súc rửa [gargle pipe]
  • ガーゼ

    Mục lục 1 n 1.1 băng gạc (để băng bó) 2 n 2.1 băng gạc/gạc/khẩu trang n băng gạc (để băng bó) n băng gạc/gạc/khẩu trang...
  • ガーゼー

    n xô
  • ガーゼ製のマスク

    [ がーぜせいのますく ] n khẩu trang
  • ガーソン材

    Kỹ thuật [ がーそんざい ] vật liệu Gurson [Gurson material]
  • ガボット

    n điệu Gavốt Ghi chú: một kiểu hát nhẹ nhàng có xuất xứ từ Pháp
  • ガッツ

    n có khí lực/có sức bật/sinh lực/sinh khí/can đảm/quyết tâm ガッツのあるボクサー: võ sĩ đấm bốc có những cú đấm...
  • ガッツポーズ

    n tư thế chiến thắng (tư thế tay nắm lại giơ ngang mặt hoặc giơ cao lên đầu để thể hiện tư thế chiến thắng của...
  • ガッティー

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 cửa hẹp (sông, vịnh) [gutty] 1.2 đường hẻm [gutty] 1.3 ruột/lòng [gutty] Kỹ thuật cửa hẹp (sông,...
  • ガッシング

    Kỹ thuật sự bốc khí/sự tách khí [gassing]
  • ガッジョンピン

    Kỹ thuật chốt trục [gudgeon pin]
  • ガッタ

    Kỹ thuật rãnh/máng nước [gutter]
  • ガッサ

    Kỹ thuật lỗ khoan khí [gasser]
  • ガドリニア入り燃料

    Kỹ thuật [ がどりにあいりねんりょう ] nhiên liệu thêm galolina [gadolinia added fuel]
  • ガベージインガベージアウト

    Tin học rác ra, rác vào [garbage in, garbage out]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top