- Từ điển Nhật - Việt
キャッサバ
Xem thêm các từ khác
-
キャトルトラック
Kỹ thuật toa chở thú nuôi [cattle truck] -
キャブ
Kỹ thuật buồng lái/buồng điều khiển/cabin/buồng/khoang/xe tắc xi [cab] -
キャブマン
Kỹ thuật người đánh xe ngựa thuê [cab-man] người lái tăc xi [cab-man] -
キャブリオレ
Kỹ thuật xe ô tô con mui trần [cabriolet] -
キャブレーション
Kỹ thuật sự chế hòa khí [carburetion] -
キャブレータ
Kỹ thuật chế hòa khí [carburettor; carburetor] -
キャブレータバランサ
Kỹ thuật bộ cân bằng chế hòa khí [carburetor balancer] -
キャブレタ
Kỹ thuật bộ chế hòa khí cacbuaratơ [carburetor] -
キャブレター
Mục lục 1 n 1.1 bộ chế hòa khí 2 Kỹ thuật 2.1 chế hòa khí [carburetor] n bộ chế hòa khí キャブレター・カバー: Vỏ bọc... -
キャブコントロールバルブ
Kỹ thuật van điều khiển ca bin/van điều khiển buồng lái [cab control valve] -
キャブコントロールレバー
Kỹ thuật cần kiểm tra cabin [cab control lever] -
キャブスタンド
Kỹ thuật bến xe tắc xi/bến xe ngựa [cab stand] -
キャプチャ
Tin học bắt lại/giữ lại/chụp [capture (vs)] Explanation : Ví dụ chụp toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến... -
キャプチャバッファ
Tin học bộ đệm chụp [capture buffer] -
キャプテン
Mục lục 1 n 1.1 thuyền trưởng/đội trưởng 2 Tin học 2.1 CAPTAIN [CAPTAIN] n thuyền trưởng/đội trưởng バスケットボールチームのキャプテン:... -
キャプション
Mục lục 1 n 1.1 đầu đề/chú thích cho ảnh báo chí 2 Kinh tế 2.1 đầu đề/phần chú thích [caption (MAT)] 3 Tin học 3.1 chú thích/phụ... -
キャプスロック
Tin học phím Caps Lock [Caps Lock] Explanation : Phím ấn hai vị trí dùng để khóa cố định bàn phím, sao cho mọi chữ cái được... -
キャプスロックキー
Tin học phím Caps Lock [Caps Lock key/caps lock key] Explanation : Phím ấn hai vị trí dùng để khóa cố định bàn phím, sao cho mọi... -
キャプスタン
Kỹ thuật tời [capstan] -
キャプスタンナット
Kỹ thuật đai ốc tời [capstan nut]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.