- Từ điển Nhật - Việt
キャビネットの筺体
Xem thêm các từ khác
-
キャビネットかんきょう
Tin học [ キャビネット環境 ] môi trường vỏ máy [cabinet environment] -
キャビネットモニタリング
Tin học kiểm tra vỏ máy [cabinet monitoring] -
キャビネットルーフ
Tin học nóc tủ máy/nóc thùng máy [cabinet roof] -
キャビネットフレーム
Tin học khung vỏ máy/khung thùng máy/khung tủ máy [cabinet frame] -
キャビネットフロントドア
Tin học cửa phía trước tủ máy [cabinet front door] -
キャビネットアラーム
Tin học chuông báo trên vỏ máy [cabinet alarm] -
キャビネットタイプ
Tin học kiểu vỏ máy/kiểu thùng máy/kiểu tủ máy [cabinet type] -
キャビネット筺体
Tin học [ キャビネットきょうたい ] bọc bằng vỏ máy [cabinet enclosure] -
キャビネット環境
Tin học [ キャビネットかんきょう ] môi trường vỏ máy [cabinet environment] -
キャビン
Mục lục 1 n 1.1 ca bin 2 n 2.1 cabin/buồng khách trên tàu 3 Kỹ thuật 3.1 cabin/buồng lái [cabin] n ca bin n cabin/buồng khách trên... -
キャビンスクーター
Kỹ thuật khoang lái của xe scooter [cabin scooter] -
キャビー
Kỹ thuật người lái taxi/người đánh xe ngựa [cabbie/cabby] -
キャビテーション
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 hiện tượng khí xâm thực [cavitation] 1.2 sự sủi bong bóng/sự tạo lỗ trống [cavitation] 1.3 sự tạo... -
キャビテーション壊食
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんかいしょく ] sự ăn mòn lỗ chỗ/sự đục lỗ/sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation pitting/cavitation... -
キャビテーション侵食
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんしんしょく ] sự ăn mòn tạo ra lỗ hổng [cavitation erosion] -
キャビテーション係数
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんけいすう ] nhân tố khí xâm thực/hằng số khí xâm thực/hệ số khí xâm thực [cavitation factor/cavitation... -
キャビテーション試験
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんしけん ] thử nghiệm/phân tích khí xâm thực [cavitation test] -
キャビテーション損傷
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんそんしょう ] thiệt hại do việc tạo ra khí xâm thực [cavitation damage] -
キャビテーション性能
Kỹ thuật [ きゃびてーしょんせいのう ] tính năng tạo khí xâm thực [cavitation performance] -
キャビティ
Kỹ thuật khoang [cavity] Explanation : 成形品が形成される雌型と雄型の間の空間のこと。特に雌型の彫刻面をいうこともある。製品形状を構成する金型の彫込み部。金型で成形品が成形される隙間のことをいう。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.